Bản dịch của từ Hand to hand trong tiếng Việt
Hand to hand
Hand to hand (Idiom)
They handed the donations hand to hand at the community center.
Họ trao những món quyên góp tay trực tiếp tại trung tâm cộng đồng.
The volunteers did not hand to hand the supplies during the event.
Các tình nguyện viên không trao trực tiếp những vật phẩm trong sự kiện.
Did they hand to hand the food at the shelter last week?
Họ có trao thức ăn trực tiếp tại nơi trú ẩn tuần trước không?
Can you explain the topic hand to hand?
Bạn có thể giải thích chủ đề từng người một không?
They avoided working on the project hand to hand.
Họ tránh làm việc trên dự án từng người một.
The charity organization handled donations hand to hand last year.
Tổ chức từ thiện đã xử lý quyên góp trực tiếp vào năm ngoái.
They did not manage the community issues hand to hand.
Họ đã không xử lý các vấn đề cộng đồng một cách trực tiếp.
Did the volunteers distribute food hand to hand during the event?
Các tình nguyện viên đã phân phát thực phẩm trực tiếp trong sự kiện phải không?
We need to work hand to hand to solve this issue.
Chúng ta cần phải làm việc trực tiếp để giải quyết vấn đề này.
Avoid passing messages through others, deal hand to hand.
Tránh truyền thông qua người khác, xử lý trực tiếp.
Trong cuộc đối đầu hoặc đàm phán trực tiếp.
In direct confrontation or negotiation.
The activists went hand to hand with the government during the protests.
Các nhà hoạt động đã đối diện trực tiếp với chính phủ trong các cuộc biểu tình.
The community leaders did not go hand to hand with each other.
Các lãnh đạo cộng đồng đã không đối diện trực tiếp với nhau.
Will the two groups meet hand to hand to discuss solutions?
Hai nhóm sẽ gặp nhau trực tiếp để thảo luận về giải pháp chứ?
They settled the dispute hand to hand.
Họ giải quyết mối bất đồng trực tiếp.
The two sides avoided fighting hand to hand.
Hai bên tránh việc chiến đấu trực tiếp.
Cụm từ "hand to hand" thường chỉ sự tương tác trực tiếp, gần gũi giữa hai đối tượng, thường liên quan đến sự giao tiếp hoặc hợp tác. Trong ngữ cảnh quân sự hay thể thao, "hand to hand" có thể đề cập đến các cuộc chiến đấu hoặc thi đấu mà không có vũ khí, sử dụng kỹ thuật vật lý. Cụm này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về hình thức vật lý hơn là tính chất chiến đấu.
Cụm từ "hand to hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manu ad manum", trong đó "manu" nghĩa là "bàn tay" và "ad" có nghĩa là "đến". Từ này đã được sử dụng từ thời kỳ Trung cổ để chỉ sự tương tác tức thì và trực tiếp giữa các cá nhân. Kể từ đó, cụm từ này đã phát triển để chỉ các hình thức giao đấu hoặc xung đột gần gũi, thể hiện sự gần gũi và tiếp xúc trực tiếp trong bối cảnh nghĩa bóng và nghĩa đen.
Cụm từ "hand to hand" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể như thảo luận về các phương pháp hợp tác hay trao đổi thông tin. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, cụm này thường liên quan đến sự hợp tác trực tiếp hoặc hỗ trợ lẫn nhau giữa các cá nhân, đặc biệt trong các tình huống như kinh doanh hoặc hoạt động tình nguyện. Sự phổ biến của cụm từ này trong văn học và hội thoại thông thường thường nhấn mạnh tính kết nối và sự cần thiết của sự giúp đỡ lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp