Bản dịch của từ Handling charge trong tiếng Việt

Handling charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handling charge (Noun)

hˈændlɨŋ tʃˈɑɹdʒ
hˈændlɨŋ tʃˈɑɹdʒ
01

Phí tính cho việc xử lý hàng hóa hoặc vật liệu trong quá trình xử lý, lưu trữ, hoặc vận chuyển.

A fee charged for handling goods or materials during processing, storage, or shipping.

Ví dụ

The handling charge for food donations was $50 last year.

Phí xử lý cho các khoản quyên góp thực phẩm là 50 đô la năm ngoái.

They do not include a handling charge in their charity events.

Họ không bao gồm phí xử lý trong các sự kiện từ thiện.

Is the handling charge for donated clothes too high?

Phí xử lý cho quần áo quyên góp có quá cao không?

02

Chi phí phát sinh cho việc chăm sóc và di chuyển hàng hóa.

The cost incurred for the physical care and movement of goods.

Ví dụ

The handling charge for shipping furniture is often very high.

Phí xử lý để vận chuyển đồ nội thất thường rất cao.

There is no handling charge for donations to local charities.

Không có phí xử lý cho các khoản quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Is the handling charge included in the total cost of goods?

Phí xử lý có bao gồm trong tổng chi phí hàng hóa không?

03

Một khoản chi phí liên quan đến việc quản lý hoặc điều hành hàng hóa.

An expense related to the management or administration of goods.

Ví dụ

The handling charge for food donations increased to twenty dollars last year.

Phí quản lý cho các khoản quyên góp thực phẩm tăng lên hai mươi đô la năm ngoái.

Many charities do not impose a handling charge on donations.

Nhiều tổ chức từ thiện không áp dụng phí quản lý cho các khoản quyên góp.

Is the handling charge for clothing donations too high in 2023?

Phí quản lý cho các khoản quyên góp quần áo có quá cao vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handling charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handling charge

Không có idiom phù hợp