Bản dịch của từ Handling charge trong tiếng Việt
Handling charge

Handling charge (Noun)
Phí tính cho việc xử lý hàng hóa hoặc vật liệu trong quá trình xử lý, lưu trữ, hoặc vận chuyển.
A fee charged for handling goods or materials during processing, storage, or shipping.
The handling charge for food donations was $50 last year.
Phí xử lý cho các khoản quyên góp thực phẩm là 50 đô la năm ngoái.
They do not include a handling charge in their charity events.
Họ không bao gồm phí xử lý trong các sự kiện từ thiện.
Is the handling charge for donated clothes too high?
Phí xử lý cho quần áo quyên góp có quá cao không?
The handling charge for shipping furniture is often very high.
Phí xử lý để vận chuyển đồ nội thất thường rất cao.
There is no handling charge for donations to local charities.
Không có phí xử lý cho các khoản quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Is the handling charge included in the total cost of goods?
Phí xử lý có bao gồm trong tổng chi phí hàng hóa không?
Một khoản chi phí liên quan đến việc quản lý hoặc điều hành hàng hóa.
An expense related to the management or administration of goods.
The handling charge for food donations increased to twenty dollars last year.
Phí quản lý cho các khoản quyên góp thực phẩm tăng lên hai mươi đô la năm ngoái.
Many charities do not impose a handling charge on donations.
Nhiều tổ chức từ thiện không áp dụng phí quản lý cho các khoản quyên góp.
Is the handling charge for clothing donations too high in 2023?
Phí quản lý cho các khoản quyên góp quần áo có quá cao vào năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp