Bản dịch của từ Hands on experience trong tiếng Việt
Hands on experience

Hands on experience (Noun)
Tham gia trực tiếp vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Direct participation in a task or activity.
Hands-on experience is crucial for effective communication in IELTS speaking.
Kinh nghiệm thực tế rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong IELTS nói.
Lack of hands-on experience can hinder writing skills development for IELTS.
Thiếu kinh nghiệm thực tế có thể làm trở ngại cho việc phát triển kỹ năng viết trong IELTS.
Do you think hands-on experience is more important than theoretical knowledge?
Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm thực tế quan trọng hơn kiến thức lý thuyết không?
Kinh nghiệm thực tế hơn là kiến thức lý thuyết.
Practical experience rather than theoretical knowledge.
Hands-on experience is essential for improving social skills.
Kinh nghiệm thực tế là cần thiết để cải thiện kỹ năng xã hội.
Lack of hands-on experience may hinder social interaction development.
Thiếu kinh nghiệm thực tế có thể làm trở ngại cho phát triển tương tác xã hội.
Do you think hands-on experience is more valuable than theoretical knowledge?
Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm thực tế quý giá hơn kiến thức lý thuyết không?
Hands-on experience is crucial for social work students.
Kinh nghiệm thực tế là quan trọng đối với sinh viên làm việc xã hội.
Lack of hands-on experience can hinder job opportunities in social services.
Thiếu kinh nghiệm thực tế có thể làm trở ngại cho cơ hội việc làm trong dịch vụ xã hội.
Do you believe hands-on experience is more valuable than theoretical knowledge?
Bạn có tin rằng kinh nghiệm thực tế quý giá hơn kiến thức lý thuyết không?
Cụm từ "hands-on experience" chỉ kinh nghiệm thực tế, cho thấy khả năng và kỹ năng đạt được qua việc tham gia trực tiếp vào hoạt động hay công việc, thay vì chỉ học lý thuyết. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phương ngữ Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực nghề nghiệp và giáo dục. Sự khác biệt chính giữa chúng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa.
Cụm từ "hands-on experience" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hands-on" biểu thị hành động thực tiễn và "experience" chỉ khả năng tích lũy từ việc tham gia hoạt động. Cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và đào tạo, thường liên quan đến trải nghiệm thực tế thay vì lý thuyết. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong việc áp dụng kiến thức vào thực hành, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và kĩ năng nghề nghiệp.
Cụm từ "hands-on experience" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giáo dục, đào tạo nghề, và quản lý dự án, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập qua thực hành thực tế, thay vì chỉ lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



