Bản dịch của từ Hands on experience trong tiếng Việt
Hands on experience

Hands on experience(Noun)
Tham gia trực tiếp vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Direct participation in a task or activity.
Kinh nghiệm thực tế hơn là kiến thức lý thuyết.
Practical experience rather than theoretical knowledge.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "hands-on experience" chỉ kinh nghiệm thực tế, cho thấy khả năng và kỹ năng đạt được qua việc tham gia trực tiếp vào hoạt động hay công việc, thay vì chỉ học lý thuyết. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phương ngữ Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực nghề nghiệp và giáo dục. Sự khác biệt chính giữa chúng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa.
Cụm từ "hands-on experience" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hands-on" biểu thị hành động thực tiễn và "experience" chỉ khả năng tích lũy từ việc tham gia hoạt động. Cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và đào tạo, thường liên quan đến trải nghiệm thực tế thay vì lý thuyết. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong việc áp dụng kiến thức vào thực hành, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và kĩ năng nghề nghiệp.
Cụm từ "hands-on experience" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giáo dục, đào tạo nghề, và quản lý dự án, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập qua thực hành thực tế, thay vì chỉ lý thuyết.
Cụm từ "hands-on experience" chỉ kinh nghiệm thực tế, cho thấy khả năng và kỹ năng đạt được qua việc tham gia trực tiếp vào hoạt động hay công việc, thay vì chỉ học lý thuyết. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phương ngữ Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực nghề nghiệp và giáo dục. Sự khác biệt chính giữa chúng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa.
Cụm từ "hands-on experience" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hands-on" biểu thị hành động thực tiễn và "experience" chỉ khả năng tích lũy từ việc tham gia hoạt động. Cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và đào tạo, thường liên quan đến trải nghiệm thực tế thay vì lý thuyết. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong việc áp dụng kiến thức vào thực hành, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và kĩ năng nghề nghiệp.
Cụm từ "hands-on experience" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giáo dục, đào tạo nghề, và quản lý dự án, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập qua thực hành thực tế, thay vì chỉ lý thuyết.
