Bản dịch của từ Handwriting on the wall trong tiếng Việt

Handwriting on the wall

Idiom

Handwriting on the wall (Idiom)

01

Điềm báo về sự diệt vong hoặc bất hạnh.

A premonition of doom or misfortune.

Ví dụ

Ignoring the handwriting on the wall will lead to failure.

Bỏ qua dấu hiệu báo trước sẽ dẫn đến thất bại.

There is no escaping the consequences of ignoring the handwriting on the wall.

Không thể trốn thoát khỏi hậu quả khi bỏ qua dấu hiệu báo trước.

Have you noticed the handwriting on the wall in our society recently?

Bạn đã để ý đến dấu hiệu báo trước trong xã hội chúng ta gần đây chưa?

02

Một dấu hiệu cho thấy điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra.

An indication that something bad is going to happen.

Ví dụ

Ignoring the handwriting on the wall can lead to dire consequences.

Bỏ qua dấu hiệu báo trước có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

There is no escaping the inevitability of the handwriting on the wall.

Không thể trốn tránh sự không thể tránh khỏi của dấu hiệu báo trước.

Have you noticed the handwriting on the wall regarding social issues?

Bạn đã chú ý đến dấu hiệu báo trước về các vấn đề xã hội chưa?

03

Một dấu hiệu cho thấy sự thất bại hoặc rắc rối là không thể tránh khỏi.

A sign that failure or trouble is inevitable.

Ví dụ

Ignoring the handwriting on the wall led to their downfall.

Bỏ qua dấu hiệu trên tường dẫn đến sụp đổ của họ.

There was no handwriting on the wall that warned them of danger.

Không có dấu hiệu trên tường cảnh báo họ về nguy hiểm.

Did you notice any handwriting on the wall during the meeting?

Bạn có nhận thấy dấu hiệu nào trên tường trong cuộc họp không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handwriting on the wall

Không có idiom phù hợp