Bản dịch của từ Hanger on trong tiếng Việt
Hanger on
Hanger on (Idiom)
She is a hanger on at every party, never wanting to leave.
Cô ấy là một người kết hôn tại mỗi bữa tiệc, không bao giờ muốn rời đi.
He is not a hanger on, always leaving events early.
Anh ấy không phải là người kết hôn, luôn rời sự kiện sớm.
Is she a hanger on because she enjoys socializing with everyone?
Cô ấy có phải là người kết hôn vì cô ấy thích giao tiếp với mọi người không?
She is always a hanger on in our group projects.
Cô ấy luôn là người kẹp lấy trong nhóm dự án của chúng tôi.
He is not a hanger on but a key contributor.
Anh ấy không phải là người kẹp lấy mà là người đóng góp chính.
Is she just a hanger on or does she add value?
Cô ấy chỉ là người kẹp lấy hay cô ấy thêm giá trị?
She is always surrounded by hangers on at social events.
Cô ấy luôn bị bao quanh bởi những kẻ kết nghĩa trong các sự kiện xã hội.
He prefers to avoid hangers on who only seek personal benefits.
Anh ấy thích tránh xa những kẻ kết nghĩa chỉ tìm lợi ích cá nhân.
Do you think having hangers on is common in social circles?
Bạn có nghĩ rằng việc có những kẻ kết nghĩa là phổ biến trong giới xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp