Bản dịch của từ Hanger on trong tiếng Việt

Hanger on

Idiom

Hanger on (Idiom)

01

Từ chối rời xa hoặc buông bỏ cái gì đó.

To refuse to leave or let go of something.

Ví dụ

She is a hanger on at every party, never wanting to leave.

Cô ấy là một người kết hôn tại mỗi bữa tiệc, không bao giờ muốn rời đi.

He is not a hanger on, always leaving events early.

Anh ấy không phải là người kết hôn, luôn rời sự kiện sớm.

Is she a hanger on because she enjoys socializing with everyone?

Cô ấy có phải là người kết hôn vì cô ấy thích giao tiếp với mọi người không?

02

Bám víu hoặc tuân thủ vào cái gì đó.

To cling or adhere to something.

Ví dụ

She is always a hanger on in our group projects.

Cô ấy luôn là người kẹp lấy trong nhóm dự án của chúng tôi.

He is not a hanger on but a key contributor.

Anh ấy không phải là người kẹp lấy mà là người đóng góp chính.

Is she just a hanger on or does she add value?

Cô ấy chỉ là người kẹp lấy hay cô ấy thêm giá trị?

03

Kết giao với ai đó vì lợi ích cá nhân.

To associate with someone for personal gain.

Ví dụ

She is always surrounded by hangers on at social events.

Cô ấy luôn bị bao quanh bởi những kẻ kết nghĩa trong các sự kiện xã hội.

He prefers to avoid hangers on who only seek personal benefits.

Anh ấy thích tránh xa những kẻ kết nghĩa chỉ tìm lợi ích cá nhân.

Do you think having hangers on is common in social circles?

Bạn có nghĩ rằng việc có những kẻ kết nghĩa là phổ biến trong giới xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hanger on

Không có idiom phù hợp