Bản dịch của từ Hardwood frame trong tiếng Việt
Hardwood frame

Hardwood frame (Noun)
Khung được làm từ gỗ cứng, thường được sử dụng trong việc xây dựng đồ nội thất vì độ bền và chắc chắn.
A frame made from hardwood, typically used in furniture construction for its strength and durability.
The community center has a beautiful hardwood frame for its new furniture.
Trung tâm cộng đồng có một khung gỗ cứng đẹp cho đồ nội thất mới.
The school did not choose a hardwood frame for the benches.
Trường không chọn khung gỗ cứng cho những chiếc ghế dài.
Does the new park use a hardwood frame for its benches?
Công viên mới có sử dụng khung gỗ cứng cho những chiếc ghế không?
The new park benches have a sturdy hardwood frame for durability.
Những ghế công viên mới có khung gỗ cứng chắc chắn để bền lâu.
The community center does not use a hardwood frame for its tables.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng khung gỗ cứng cho bàn của mình.
Does the school use a hardwood frame for its furniture?
Trường có sử dụng khung gỗ cứng cho đồ nội thất không?
The community center has a hardwood frame for its new gymnasium.
Trung tâm cộng đồng có một khung gỗ cứng cho nhà tập mới.
The city council did not approve the hardwood frame for the playground.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt khung gỗ cứng cho sân chơi.
Does the new library have a hardwood frame for its structure?
Thư viện mới có khung gỗ cứng cho cấu trúc của nó không?