Bản dịch của từ Hardwood frame trong tiếng Việt

Hardwood frame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardwood frame (Noun)

hˈɑɹdwˌʊd fɹˈeɪm
hˈɑɹdwˌʊd fɹˈeɪm
01

Khung được làm từ gỗ cứng, thường được sử dụng trong việc xây dựng đồ nội thất vì độ bền và chắc chắn.

A frame made from hardwood, typically used in furniture construction for its strength and durability.

Ví dụ

The community center has a beautiful hardwood frame for its new furniture.

Trung tâm cộng đồng có một khung gỗ cứng đẹp cho đồ nội thất mới.

The school did not choose a hardwood frame for the benches.

Trường không chọn khung gỗ cứng cho những chiếc ghế dài.

Does the new park use a hardwood frame for its benches?

Công viên mới có sử dụng khung gỗ cứng cho những chiếc ghế không?

02

Cấu trúc hoặc nền tảng hỗ trợ của một vật, đặc biệt trong nghề mộc hoặc làm tủ, được xây dựng từ gỗ cứng.

The structure or support base of an item, particularly in carpentry or cabinetry, constructed from hardwood.

Ví dụ

The new park benches have a sturdy hardwood frame for durability.

Những ghế công viên mới có khung gỗ cứng chắc chắn để bền lâu.

The community center does not use a hardwood frame for its tables.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng khung gỗ cứng cho bàn của mình.

Does the school use a hardwood frame for its furniture?

Trường có sử dụng khung gỗ cứng cho đồ nội thất không?

03

Thuật ngữ được sử dụng trong nghề mộc để chỉ một khung chắc chắn và mạnh mẽ có thể chịu đựng trọng lượng hoặc áp lực lớn.

A term used in carpentry to denote a sturdy and robust frame that can withstand significant weight or pressure.

Ví dụ

The community center has a hardwood frame for its new gymnasium.

Trung tâm cộng đồng có một khung gỗ cứng cho nhà tập mới.

The city council did not approve the hardwood frame for the playground.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt khung gỗ cứng cho sân chơi.

Does the new library have a hardwood frame for its structure?

Thư viện mới có khung gỗ cứng cho cấu trúc của nó không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hardwood frame cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardwood frame

Không có idiom phù hợp