Bản dịch của từ Haredization trong tiếng Việt
Haredization

Haredization (Noun)
Hành động hoặc quá trình tạo ra thứ gì đó phù hợp với thực tiễn hoặc quan điểm của haredim. ngoài ra: sự chuyển đổi của một ai đó hoặc một cái gì đó sang hệ tư tưởng haredi chính thống nghiêm ngặt.
The action or process of making something conform to the practice or views of the haredim also the conversion of someone or something to the strictly orthodox haredi ideology.
Haredization affects many communities in New York, especially in Brooklyn.
Haredization ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở New York, đặc biệt là Brooklyn.
The Haredization of schools is not welcomed by all parents in Israel.
Haredization của các trường học không được tất cả phụ huynh ở Israel chào đón.
Is Haredization increasing among young adults in urban areas today?
Haredization có đang gia tăng trong giới trẻ ở các khu đô thị hôm nay không?
Haredization là thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình gia tăng sự ảnh hưởng và hiện diện của các nhóm Haredi, tức là những người Do Thái tôn thờ truyền thống, trong xã hội, đặc biệt ở Israel. Thuật ngữ này phản ánh một xu hướng xã hội và văn hóa, khi mà các giá trị và lối sống của tầng lớp Haredi ngày càng trở nên phổ biến và ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác như giáo dục, chính trị và phong cách sống. Haredization đặt ra những thách thức và cơ hội cho xã hội đa dạng, đang trong quá trình đối thoại giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ "haredization" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, liên quan đến từ "Haredi", chỉ những người thuộc phong trào Do Thái Giáo rất bảo thủ. Tiền tố "hared" trong tiếng Ả Rập có nghĩa là "sợ hãi", "nỗi sợ", vì vậy "haredization" thể hiện quá trình chuyển đổi hoặc gia tăng sự bảo thủ trong của cộng đồng Haredi. Sự gia tăng này phản ánh một xu hướng cần duy trì và củng cố các giá trị truyền thống trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Khái niệm "haredization" không phải là một từ thông dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đó tần suất xuất hiện của nó là rất thấp. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật đặc biệt liên quan đến khoa học xã hội hoặc tâm lý học, liên quan đến việc thay đổi thái độ hoặc hành vi của một nhóm người theo các chuẩn mực tôn giáo hoặc văn hóa cụ thể. Trong các cuộc thảo luận về phương pháp luận hoặc phân tích văn hóa, "haredization" có thể được nhắc đến như một yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội.