Bản dịch của từ Harriet trong tiếng Việt

Harriet

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harriet (Noun)

ˈhæ.ri.ət
ˈhæ.ri.ət
01

Một cái tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Harriet is a popular name among women in social circles.

Harriet là một cái tên phổ biến trong các vòng xã hội.

Many women named Harriet attended the conference last week.

Nhiều phụ nữ tên Harriet đã tham dự hội nghị tuần trước.

Is Harriet joining us for the social event this Saturday?

Harriet có tham gia sự kiện xã hội với chúng ta vào thứ Bảy này không?

Harriet (Noun)

01

Harriet beecher stowe (1811-1896), tác giả và người theo chủ nghĩa bãi nô người mỹ, nổi tiếng với tiểu thuyết 'túp lều của chú tom'.

Harriet beecher stowe 18111896 american author and abolitionist best known for her novel uncle toms cabin.

Ví dụ

Harriet wrote Uncle Tom's Cabin to highlight slavery's harsh realities.

Harriet đã viết Cabin của Uncle Tom để làm nổi bật thực tế khắc nghiệt của chế độ nô lệ.

Many people do not know Harriet's influence on the abolitionist movement.

Nhiều người không biết ảnh hưởng của Harriet đối với phong trào bãi nô.

Did Harriet Beecher Stowe inspire others to fight against slavery?

Harriet Beecher Stowe đã truyền cảm hứng cho người khác đấu tranh chống chế độ nô lệ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harriet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harriet

Không có idiom phù hợp