Bản dịch của từ Hasty exit trong tiếng Việt

Hasty exit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hasty exit(Noun)

hˈeɪsti ˈɛɡzɨt
hˈeɪsti ˈɛɡzɨt
01

Một hành động bốc đồng để rời khỏi tình huống mà không trì hoãn.

An impulsive action to leave a situation without delay.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà sự ra đi được coi là không mong muốn hoặc bị ép buộc.

Often used in contexts where the exit is seen as undesirable or forced.

Ví dụ
03

Một sự ra đi nhanh chóng hoặc vội vàng.

A quick or hurried departure.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh