Bản dịch của từ Hasty exit trong tiếng Việt
Hasty exit

Hasty exit(Noun)
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà sự ra đi được coi là không mong muốn hoặc bị ép buộc.
Often used in contexts where the exit is seen as undesirable or forced.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cái bỏ đi vội vàng" là cụm từ chỉ hành động rời khỏi một nơi một cách nhanh chóng và không chuẩn bị, thường do cảm xúc căng thẳng hoặc cố gắng tránh né một tình huống khó xử. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ. Cách sử dụng cũng tương tự, thường liên quan đến các tình huống xã hội như cuộc họp hay sự kiện.
"Cái bỏ đi vội vàng" là cụm từ chỉ hành động rời khỏi một nơi một cách nhanh chóng và không chuẩn bị, thường do cảm xúc căng thẳng hoặc cố gắng tránh né một tình huống khó xử. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ. Cách sử dụng cũng tương tự, thường liên quan đến các tình huống xã hội như cuộc họp hay sự kiện.
