Bản dịch của từ Hasty exit trong tiếng Việt
Hasty exit

Hasty exit (Noun)
She made a hasty exit from the party last Saturday night.
Cô ấy đã rời bữa tiệc một cách vội vàng tối thứ Bảy tuần trước.
He did not plan a hasty exit after the argument.
Anh ấy không lên kế hoạch cho một cuộc rời đi vội vã sau cuộc tranh cãi.
Did they make a hasty exit during the wedding ceremony?
Họ có rời đi vội vàng trong buổi lễ cưới không?
She made a hasty exit from the party last Saturday evening.
Cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc một cách vội vàng tối thứ Bảy vừa qua.
His hasty exit surprised everyone at the social gathering.
Sự ra đi vội vàng của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt.
John made a hasty exit from the party last Saturday night.
John đã rời khỏi bữa tiệc một cách vội vàng vào tối thứ Bảy.
She did not plan a hasty exit from the social gathering.
Cô ấy không lên kế hoạch cho một cuộc rời đi vội vàng từ buổi gặp mặt.
Did Mark's hasty exit cause any problems at the event?
Liệu việc rời đi vội vàng của Mark có gây ra vấn đề nào không?
Many people made a hasty exit from the party last Saturday.
Nhiều người đã rời khỏi bữa tiệc nhanh chóng vào thứ Bảy tuần trước.
She did not plan a hasty exit from the social event.
Cô ấy không lên kế hoạch cho một cuộc rời đi nhanh chóng từ sự kiện xã hội.
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà sự ra đi được coi là không mong muốn hoặc bị ép buộc.
Often used in contexts where the exit is seen as undesirable or forced.
Many people made a hasty exit from the crowded festival last year.
Nhiều người đã rời khỏi lễ hội đông đúc một cách vội vã năm ngoái.
Her hasty exit from the party surprised everyone and caused concern.
Lối ra vội vã của cô ấy khỏi bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên và lo lắng.
Did you notice his hasty exit during the discussion about social issues?
Bạn có nhận thấy lối ra vội vã của anh ấy trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Her hasty exit from the party surprised everyone, especially John.
Sự ra đi vội vã của cô ấy từ bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ, đặc biệt là John.
They did not appreciate his hasty exit during the discussion.
Họ không đánh giá cao sự ra đi vội vã của anh ấy trong cuộc thảo luận.
"Cái bỏ đi vội vàng" là cụm từ chỉ hành động rời khỏi một nơi một cách nhanh chóng và không chuẩn bị, thường do cảm xúc căng thẳng hoặc cố gắng tránh né một tình huống khó xử. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ. Cách sử dụng cũng tương tự, thường liên quan đến các tình huống xã hội như cuộc họp hay sự kiện.