Bản dịch của từ Hasty exit trong tiếng Việt

Hasty exit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hasty exit (Noun)

hˈeɪsti ˈɛɡzɨt
hˈeɪsti ˈɛɡzɨt
01

Một sự ra đi nhanh chóng hoặc vội vàng.

A quick or hurried departure.

Ví dụ

She made a hasty exit from the party last Saturday night.

Cô ấy đã rời bữa tiệc một cách vội vàng tối thứ Bảy tuần trước.

He did not plan a hasty exit after the argument.

Anh ấy không lên kế hoạch cho một cuộc rời đi vội vã sau cuộc tranh cãi.

Did they make a hasty exit during the wedding ceremony?

Họ có rời đi vội vàng trong buổi lễ cưới không?

She made a hasty exit from the party last Saturday evening.

Cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc một cách vội vàng tối thứ Bảy vừa qua.

His hasty exit surprised everyone at the social gathering.

Sự ra đi vội vàng của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt.

02

Một hành động bốc đồng để rời khỏi tình huống mà không trì hoãn.

An impulsive action to leave a situation without delay.

Ví dụ

John made a hasty exit from the party last Saturday night.

John đã rời khỏi bữa tiệc một cách vội vàng vào tối thứ Bảy.

She did not plan a hasty exit from the social gathering.

Cô ấy không lên kế hoạch cho một cuộc rời đi vội vàng từ buổi gặp mặt.

Did Mark's hasty exit cause any problems at the event?

Liệu việc rời đi vội vàng của Mark có gây ra vấn đề nào không?

Many people made a hasty exit from the party last Saturday.

Nhiều người đã rời khỏi bữa tiệc nhanh chóng vào thứ Bảy tuần trước.

She did not plan a hasty exit from the social event.

Cô ấy không lên kế hoạch cho một cuộc rời đi nhanh chóng từ sự kiện xã hội.

03

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà sự ra đi được coi là không mong muốn hoặc bị ép buộc.

Often used in contexts where the exit is seen as undesirable or forced.

Ví dụ

Many people made a hasty exit from the crowded festival last year.

Nhiều người đã rời khỏi lễ hội đông đúc một cách vội vã năm ngoái.

Her hasty exit from the party surprised everyone and caused concern.

Lối ra vội vã của cô ấy khỏi bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên và lo lắng.

Did you notice his hasty exit during the discussion about social issues?

Bạn có nhận thấy lối ra vội vã của anh ấy trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Her hasty exit from the party surprised everyone, especially John.

Sự ra đi vội vã của cô ấy từ bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ, đặc biệt là John.

They did not appreciate his hasty exit during the discussion.

Họ không đánh giá cao sự ra đi vội vã của anh ấy trong cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hasty exit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hasty exit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.