Bản dịch của từ Hauberk trong tiếng Việt
Hauberk

Hauberk (Noun)
The knight wore a hauberk during the festival in 2023.
Hiệp sĩ đã mặc một chiếc hauberk trong lễ hội năm 2023.
Many people do not recognize a hauberk's historical significance today.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng lịch sử của hauberk ngày nay.
Is a hauberk still used in modern reenactments of battles?
Có phải hauberk vẫn được sử dụng trong các tái hiện hiện đại về trận chiến không?
Hauberk là một từ chỉ loại áo giáp dài, thường làm bằng kim loại hoặc vải dày, được sử dụng từ thời Trung cổ để bảo vệ cơ thể chiến binh. Áo giáp này thường che phủ toàn bộ thân trên và có tay áo, phổ biến trong quân đội của các vương triều châu Âu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các khu vực.
Từ "hauberk" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hauberc", xuất phát từ từ "héré" trong tiếng Latin, nghĩa là "che chở". Trong lịch sử, hauberk được dùng để chỉ một loại áo giáp chống mũi tên và vũ khí, thường được làm từ sắt hoặc bạc. Hiện nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả một phần trang phục bảo vệ, thể hiện ý nghĩa về sự bảo vệ và an ninh trong bối cảnh quân sự và lịch sử.
Từ "hauberk" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết, do nó thuộc về ngữ cảnh lịch sử và quân sự. Trong IELTS, chủ đề về lịch sử hoặc vũ khí có thể đề cập đến nó trong phần đọc hoặc viết, nhưng tần suất sử dụng không cao. Ngoài ra, "hauberk" thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc tham khảo về thời trung cổ, nơi mô tả áo giáp của lính kỵ sĩ. Từ này hiếm khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp