Bản dịch của từ Have egg on your face trong tiếng Việt
Have egg on your face

Have egg on your face(Idiom)
Ở trong tình huống mà một người cảm thấy xấu hổ hoặc xấu hổ, đặc biệt là sau một sai lầm.
To be in a situation where one feels embarrassed or ashamed, especially after a mistake.
Đã phạm một sai lầm hoặc lỗi dẫn đến sự xấu hổ.
To have made a blunder or mistake that leads to embarrassment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Câu thành ngữ "have egg on your face" được sử dụng để chỉ tình huống mà một người cảm thấy xấu hổ hoặc hối hận vì hành động hoặc quyết định sai lầm của mình. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình ảnh ẩn dụ này để diễn đạt sự ngượng ngùng. Tuy nhiên, mức độ phổ biến có thể khác nhau; cụm từ này thường thấy hơn trong tiếng Anh Bắc Mỹ.
Câu thành ngữ "have egg on your face" được sử dụng để chỉ tình huống mà một người cảm thấy xấu hổ hoặc hối hận vì hành động hoặc quyết định sai lầm của mình. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình ảnh ẩn dụ này để diễn đạt sự ngượng ngùng. Tuy nhiên, mức độ phổ biến có thể khác nhau; cụm từ này thường thấy hơn trong tiếng Anh Bắc Mỹ.
