Bản dịch của từ Have it in for somebody trong tiếng Việt

Have it in for somebody

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have it in for somebody (Phrase)

hˈæv ˈɪt ɨn fˈɔɹ sˈʌmbˌɑdi
hˈæv ˈɪt ɨn fˈɔɹ sˈʌmbˌɑdi
01

Có thù oán với ai đó; quyết định chỉ trích hoặc làm hại ai đó.

To hold a grudge against someone; to be determined to criticize or harm someone.

Ví dụ

Many people have it in for John after the election results.

Nhiều người có thù oán với John sau kết quả bầu cử.

She doesn't have it in for anyone; she likes everyone.

Cô ấy không có thù oán với ai; cô ấy thích mọi người.

Why does he have it in for Sarah at the community meeting?

Tại sao anh ấy lại có thù oán với Sarah trong cuộc họp cộng đồng?

02

Không thân thiện hoặc thù địch với ai đó.

To be unfriendly or hostile towards someone.

Ví dụ

Many students feel teachers have it in for them during exams.

Nhiều học sinh cảm thấy giáo viên có ý không thân thiện với họ trong kỳ thi.

Some classmates don’t have it in for Sarah; they support her.

Một số bạn cùng lớp không có ý không thân thiện với Sarah; họ ủng hộ cô ấy.

Do you think the coach has it in for the new player?

Bạn có nghĩ rằng huấn luyện viên có ý không thân thiện với cầu thủ mới không?

03

Nuôi dưỡng cảm xúc tiêu cực đối với ai đó, thường dẫn đến hành động chống lại họ.

To harbor negative feelings towards someone, often leading to actions against them.

Ví dụ

Many people have it in for John after the last election.

Nhiều người có ác cảm với John sau cuộc bầu cử vừa qua.

She does not have it in for her coworkers; she supports them.

Cô ấy không có ác cảm với đồng nghiệp; cô ấy ủng hộ họ.

Why do some citizens have it in for the new mayor?

Tại sao một số công dân lại có ác cảm với thị trưởng mới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Have it in for somebody cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have it in for somebody

Không có idiom phù hợp