Bản dịch của từ Have it in for somebody trong tiếng Việt
Have it in for somebody
Have it in for somebody (Phrase)
Many people have it in for John after the election results.
Nhiều người có thù oán với John sau kết quả bầu cử.
She doesn't have it in for anyone; she likes everyone.
Cô ấy không có thù oán với ai; cô ấy thích mọi người.
Why does he have it in for Sarah at the community meeting?
Tại sao anh ấy lại có thù oán với Sarah trong cuộc họp cộng đồng?
Không thân thiện hoặc thù địch với ai đó.
To be unfriendly or hostile towards someone.
Many students feel teachers have it in for them during exams.
Nhiều học sinh cảm thấy giáo viên có ý không thân thiện với họ trong kỳ thi.
Some classmates don’t have it in for Sarah; they support her.
Một số bạn cùng lớp không có ý không thân thiện với Sarah; họ ủng hộ cô ấy.
Do you think the coach has it in for the new player?
Bạn có nghĩ rằng huấn luyện viên có ý không thân thiện với cầu thủ mới không?
Many people have it in for John after the last election.
Nhiều người có ác cảm với John sau cuộc bầu cử vừa qua.
She does not have it in for her coworkers; she supports them.
Cô ấy không có ác cảm với đồng nghiệp; cô ấy ủng hộ họ.
Why do some citizens have it in for the new mayor?
Tại sao một số công dân lại có ác cảm với thị trưởng mới?
Cụm từ "have it in for somebody" diễn tả ý muốn gây khó khăn, thù oán hoặc đeo bám một ai đó, thường vì lý do cá nhân. Trong văn viết, cụm này thường mang nghĩa tiêu cực, biểu thị sự bất mãn hoặc thù địch. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh cụ thể và tông điệu giao tiếp.