Bản dịch của từ Have no stomach for trong tiếng Việt

Have no stomach for

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have no stomach for (Idiom)

01

Không có ham muốn hay thiên hướng về điều gì đó.

To have no desire or inclination for something.

Ví dụ

I have no stomach for social gatherings.

Tôi không có sự ham muốn tham gia các buổi tụ tập xã hội.

She has no stomach for small talk in social settings.

Cô ấy không có sự ham muốn trò chuyện nhỏ trong các bối cảnh xã hội.

Do you have no stomach for large parties or events?

Bạn có không có sự ham muốn tham gia các bữa tiệc hoặc sự kiện lớn không?

02

Thiếu nhiệt tình hoặc thèm ăn điều gì đó khó chịu.

To lack enthusiasm or appetite for something unpleasant.

Ví dụ

I have no stomach for gossiping about others in the office.

Tôi không thích nói xấu về người khác trong văn phòng.

She has no stomach for attending crowded social events.

Cô ấy không thích tham gia các sự kiện xã hội đông người.

Do you have no stomach for discussing controversial topics in public?

Bạn có không thích thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trước đông người không?

03

Không sẵn lòng đối đầu hoặc giải quyết điều gì đó khó khăn.

To be unwilling to confront or deal with something difficult.

Ví dụ

She has no stomach for discussing politics in public.

Cô ấy không chịu đựng để thảo luận về chính trị trước đám đông.

I have no stomach for attending large social gatherings.

Tôi không chịu đựng để tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn.

Do you have no stomach for debating controversial topics in class?

Bạn có không chịu đựng để tranh luận về các chủ đề gây tranh cãi trong lớp học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Have no stomach for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have no stomach for

Không có idiom phù hợp