Bản dịch của từ Have on trong tiếng Việt
Have on

Have on (Phrase)
They have on him for cheating during the last exam.
Họ có bằng chứng về việc anh ta gian lận trong kỳ thi trước.
She does not have on her friend about his secret.
Cô ấy không có thông tin nào về bí mật của bạn mình.
Do you have on anyone in this social circle?
Bạn có thông tin gì về ai trong nhóm bạn này không?
To have on: mặc hoặc được mặc quần áo.
To have on to wear or be dressed in.
She has on a beautiful red dress at the party.
Cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ đẹp tại bữa tiệc.
He does not have on any formal shoes for the event.
Anh ấy không mang giày trang trọng nào cho sự kiện.
Do you have on your new jacket at the gathering?
Bạn có đang mặc chiếc áo khoác mới của mình tại buổi gặp mặt không?
I have on good authority that the event is canceled.
Tôi có thông tin đáng tin cậy rằng sự kiện đã bị hủy.
They do not have on good authority about the new policy changes.
Họ không có thông tin đáng tin cậy về những thay đổi chính sách mới.
Do you have on good authority about the upcoming social gathering?
Bạn có thông tin đáng tin cậy về buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Cụm từ "have on" là một phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa là "mặc" hoặc "đội" khi nói về trang phục, ví dụ như "I have on a blue dress". Trong ngữ cảnh khác, "have on" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc sở hữu thông tin hoặc mang thông điệp nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "have" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "habban", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "habon", có ý nghĩa là "sở hữu" hoặc "chiếm hữu". Nguyên gốc của nó liên quan đến khái niệm nắm giữ hoặc kiểm soát một cái gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển và hiện nay không chỉ biểu thị việc sở hữu mà còn chỉ sự có mặt hoặc trạng thái tồn tại của một điều gì đó, thể hiện vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.
Cụm từ "have on" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm này thường được sử dụng khi thảo luận về trang phục hoặc khi có một cuộc hẹn. Trong phần Đọc và Viết, "have on" xuất hiện trong các văn bản mô tả hành động hoặc trạng thái. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống xã hội, thể hiện sự kết nối giữa con người và diễn biến cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



