Bản dịch của từ Have seen better days trong tiếng Việt
Have seen better days
Have seen better days (Phrase)
Trong trạng thái suy giảm hoặc xuống cấp
To be in a state of decline or deterioration
Many communities have seen better days due to economic decline.
Nhiều cộng đồng đã trải qua những ngày tốt đẹp hơn do suy thoái kinh tế.
The local park has not seen better days since 2015.
Công viên địa phương đã không còn những ngày tốt đẹp hơn kể từ năm 2015.
Have the neighborhoods really seen better days in recent years?
Các khu phố có thực sự đã trải qua những ngày tốt đẹp hơn trong những năm gần đây không?
Many public parks have seen better days in our city.
Nhiều công viên công cộng trong thành phố chúng ta đã xuống cấp.
The local community center has not seen better days lately.
Trung tâm cộng đồng địa phương gần đây không còn hoạt động tốt.
Many old parks have seen better days and need renovation.
Nhiều công viên cũ đã trải qua những ngày tốt đẹp hơn và cần cải tạo.
The community center has not seen better days since the budget cuts.
Trung tâm cộng đồng không còn những ngày tốt đẹp hơn kể từ khi cắt giảm ngân sách.
Have the local libraries not seen better days due to funding issues?
Các thư viện địa phương có phải đã không còn những ngày tốt đẹp hơn do vấn đề tài chính không?
Many local parks have seen better days and need urgent repairs.
Nhiều công viên địa phương đã qua thời kỳ tốt hơn và cần sửa chữa khẩn cấp.
These community centers have not seen better days for years.
Những trung tâm cộng đồng này đã không còn tốt hơn trong nhiều năm.
The community center has seen better days since its funding was cut.
Trung tâm cộng đồng đã trải qua những ngày tốt đẹp hơn khi ngân sách bị cắt.
Many parks in our city have not seen better days lately.
Nhiều công viên trong thành phố chúng tôi gần đây không còn tốt đẹp nữa.
Have the local schools really seen better days compared to last year?
Các trường địa phương thực sự đã trải qua những ngày tốt đẹp hơn so với năm ngoái chưa?
Many communities have seen better days due to economic decline.
Nhiều cộng đồng đã trải qua những ngày tốt đẹp hơn do suy thoái kinh tế.
The local park has not seen better days since the renovation.
Công viên địa phương đã không còn những ngày tốt đẹp hơn kể từ khi cải tạo.
Cụm từ "have seen better days" được sử dụng để miêu tả một tình trạng suy giảm, thường ám chỉ rằng một vật hoặc một người đã từng ở trong trạng thái tốt hơn trước đây. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mĩ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong sự phát âm, đặc điểm giọng điệu có thể khác nhau giữa hai miền. Cụm từ thường được dùng trong các bối cảnh không chính thức để thể hiện sự hoài niệm hoặc nỗi buồn về tình huống hiện tại.