Bản dịch của từ Have seen better days trong tiếng Việt
Have seen better days

Have seen better days(Phrase)
Trong trạng thái suy giảm hoặc xuống cấp
To be in a state of decline or deterioration
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "have seen better days" được sử dụng để miêu tả một tình trạng suy giảm, thường ám chỉ rằng một vật hoặc một người đã từng ở trong trạng thái tốt hơn trước đây. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mĩ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong sự phát âm, đặc điểm giọng điệu có thể khác nhau giữa hai miền. Cụm từ thường được dùng trong các bối cảnh không chính thức để thể hiện sự hoài niệm hoặc nỗi buồn về tình huống hiện tại.
Cụm từ "have seen better days" được sử dụng để miêu tả một tình trạng suy giảm, thường ám chỉ rằng một vật hoặc một người đã từng ở trong trạng thái tốt hơn trước đây. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mĩ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong sự phát âm, đặc điểm giọng điệu có thể khác nhau giữa hai miền. Cụm từ thường được dùng trong các bối cảnh không chính thức để thể hiện sự hoài niệm hoặc nỗi buồn về tình huống hiện tại.
