Bản dịch của từ Head court trong tiếng Việt

Head court

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head court (Noun)

hˈɛdkˌɔɹt
hˈɛdkˌɔɹt
01

Chánh án (tư pháp); cụ thể là một tòa án hoặc cuộc họp của những người sở hữu tự do của một quận, theo truyền thống được tổ chức ba lần một năm và sau đó được tổ chức hàng năm tại michaelmas.

A chief court (of justice); specifically a court or meeting of the freeholders of a county, traditionally held three times a year and later held annually at michaelmas.

Ví dụ

The head court was held annually at Michaelmas in the county.

Phiên tòa chính được tổ chức hàng năm vào dịp Michaelmas ở hạt đó.

The head court of freeholders met three times a year.

Phiên tòa chính của những người sở hữu đất tự do gặp ba lần mỗi năm.

The head court of justice was an important social event.

Phiên tòa chính của tòa án là một sự kiện xã hội quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head court/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head court

Không có idiom phù hợp