Bản dịch của từ Head-nodding trong tiếng Việt
Head-nodding

Head-nodding (Adjective)
Gật đầu, đặc biệt là để bày tỏ sự đồng ý hoặc buồn ngủ; đặc trưng bởi cái gật đầu như vậy.
Engaged in nodding the head especially to express assent or with drowsiness characterized by such nodding of the head.
The head-nodding audience agreed with the speaker’s points during the seminar.
Khán giả gật đầu đồng ý với những điểm của diễn giả trong hội thảo.
The head-nodding participants did not seem interested in the discussion.
Các người tham gia gật đầu không có vẻ hứng thú với cuộc thảo luận.
Is head-nodding a sign of agreement in social situations?
Gật đầu có phải là dấu hiệu đồng ý trong các tình huống xã hội không?
The head-nodding beat of the song made everyone dance at the party.
Giai điệu khiến mọi người gật gù đã làm mọi người nhảy múa tại bữa tiệc.
The music was not head-nodding; it felt too fast and chaotic.
Âm nhạc không có giai điệu dễ gật gù; nó cảm thấy quá nhanh và hỗn loạn.
Is the head-nodding rhythm of this track suitable for social events?
Giai điệu dễ gật gù của bản nhạc này có phù hợp cho sự kiện xã hội không?
"Head-nodding" là một hành động giao tiếp không lời, thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, hiểu biết hoặc khích lệ trong các cuộc trò chuyện. Hành động này phổ biến trong nhiều nền văn hóa và có thể được coi là một cách để duy trì sự kết nối giữa người nói và người nghe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "head-nodding" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "head" xuất phát từ tiếng Old English "heafod", có nghĩa là đầu, và "nodding" là dạng gerund của động từ "nod", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hnǣdan", diễn tả hành động gật đầu. Hành động này thường thể hiện sự đồng tình hoặc hiểu biết trong giao tiếp. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thể trong tương tác xã hội.
Từ "head-nodding" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, thể hiện sự đồng ý hoặc hiểu biết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi giao tiếp không lời. Trong các ngữ cảnh khác, "head-nodding" thường được dùng trong các tình huống hội thoại, thảo luận nhóm hoặc diễn thuyết, nhằm thể hiện sự tán thành hoặc sự tương tác tích cực giữa người nói và người nghe.