Bản dịch của từ Headbanging trong tiếng Việt
Headbanging

Headbanging (Noun)
The crowd was headbanging during Metallica's concert last Friday night.
Đám đông đã lắc đầu khi Metallica biểu diễn vào tối thứ Sáu tuần trước.
Many fans are not headbanging at the quiet acoustic show.
Nhiều người hâm mộ không lắc đầu trong buổi biểu diễn nhạc acoustic yên tĩnh.
Are you headbanging at the heavy metal festival this weekend?
Bạn có đang lắc đầu tại lễ hội nhạc metal cuối tuần này không?
The child was headbanging during the loud concert last Saturday.
Đứa trẻ đã lắc đầu trong buổi hòa nhạc lớn vào thứ Bảy vừa qua.
Many children do not headbanging in quiet environments.
Nhiều đứa trẻ không lắc đầu trong môi trường yên tĩnh.
Is headbanging common among children with autism in social settings?
Lắc đầu có phổ biến giữa trẻ em tự kỷ trong các tình huống xã hội không?
Từ "headbanging" mô tả hành động lắc đầu theo nhạc, thường thấy trong thể loại nhạc rock hoặc metal. Hành động này không chỉ mang tính giải trí mà còn thể hiện sự cuồng nhiệt của người nghe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "headbanging" có nghĩa và cách sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh văn hóa âm nhạc ở Mỹ.
Từ "headbanging" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "head" (đầu) và "bang" (đập). Cụm từ này mô tả hành động lắc hoặc đập đầu theo nhạc, thường thấy trong các dòng nhạc rock và metal. Xuất hiện lần đầu vào những năm 1960, "headbanging" đã trở thành biểu tượng văn hóa của sự thể hiện và sự phấn khích âm nhạc, phản ánh tinh thần nổi loạn và tự do của giới trẻ trong các buổi biểu diễn âm nhạc.
Từ "headbanging" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do đây là thuật ngữ liên quan đến văn hóa âm nhạc, đặc biệt là nhạc rock và metal. Trong bối cảnh khác, "headbanging" thường được sử dụng để miêu tả hành động lắc đầu theo nhịp điệu âm nhạc, nhằm thể hiện sự phấn khích hoặc hưởng ứng. Tình huống phổ biến bao gồm các buổi hòa nhạc hoặc lễ hội âm nhạc, nơi mà người hâm mộ thể hiện sự cuồng nhiệt với âm nhạc.