Bản dịch của từ Rocking trong tiếng Việt
Rocking

Rocking (Adjective)
The party last night was rocking and everyone had a great time.
Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời và mọi người đã có thời gian vui vẻ.
The concert was not rocking; many people left early.
Buổi hòa nhạc không tuyệt vời; nhiều người đã rời đi sớm.
Was the new restaurant rocking like everyone said it would be?
Nhà hàng mới có tuyệt vời như mọi người nói không?
The rocking chair in the corner was very comfortable during the meeting.
Chiếc ghế lắc ở góc rất thoải mái trong cuộc họp.
The crowd was not rocking during the quiet speech by Mr. Smith.
Đám đông không lắc lư trong bài phát biểu yên tĩnh của ông Smith.
Is the rocking of the boat making you feel seasick today?
Sự lắc lư của chiếc thuyền có làm bạn say sóng hôm nay không?
Rocking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rock.
Present participle and gerund of rock.
The band is rocking at the festival this weekend in Chicago.
Ban nhạc đang biểu diễn tại lễ hội cuối tuần này ở Chicago.
The concert is not rocking like last year's amazing show.
Buổi hòa nhạc không sôi động như buổi biểu diễn tuyệt vời năm ngoái.
Is the DJ rocking the party tonight at the community center?
DJ có đang khuấy động bữa tiệc tối nay tại trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Rocking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rocking |
Rocking (Noun)
The rocking of the machine improved efficiency at the factory.
Sự chuyển động của máy đã cải thiện hiệu suất tại nhà máy.
The rocking did not cause any delays in production last month.
Sự chuyển động không gây ra bất kỳ sự chậm trễ nào trong sản xuất tháng trước.
Is the rocking process standardized in all steel mills?
Quá trình chuyển động có được tiêu chuẩn hóa ở tất cả các nhà máy thép không?
The rocking of the boat made everyone feel seasick during the trip.
Sự lắc lư của chiếc thuyền khiến mọi người cảm thấy say sóng.
The rocking of the crowd during the concert was not very calming.
Sự lắc lư của đám đông trong buổi hòa nhạc không hề bình tĩnh.
Is the rocking of the chair distracting during the meeting?
Sự lắc lư của chiếc ghế có gây phân tâm trong cuộc họp không?
Việc mài mòn một tấm đồng bằng một cần gạt, chuẩn bị cho quá trình đánh bóng.
The abrading of a copper plate with a rocker preparatory to mezzotinting.
Artists use rocking to create unique mezzotint textures in their work.
Các nghệ sĩ sử dụng rocking để tạo ra kết cấu mezzotint độc đáo trong tác phẩm.
Many people do not understand the importance of rocking in art.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của rocking trong nghệ thuật.
Is rocking necessary for producing high-quality mezzotint prints?
Rocking có cần thiết để sản xuất bản in mezzotint chất lượng cao không?
Họ từ
Từ "rocking" được hiểu là việc lắc lư hoặc chuyển động nhịp nhàng, thường được sử dụng để miêu tả hành động của một đối tượng, như ghế rocking, hoặc người đang nhún nhảy theo nhạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương đương nhau nhưng "rocking" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến văn hóa nhạc rock, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với phong cách sống và cảm xúc vui vẻ.
Từ "rocking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "rock", có nguồn gốc từ tiếng Latin "roccare", có nghĩa là "đung đưa". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động lắc lư hoặc rung chuyển, thường liên quan đến sự vận động nhịp nhàng. Ngày nay, "rocking" không chỉ ám chỉ đến hành động vật lý mà còn được dùng để chỉ âm nhạc mạnh mẽ và biểu cảm, thể hiện sự tự do và năng lượng trong văn hóa đại chúng.
Từ "rocking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thư giãn và âm nhạc, nhất là trong phần Nói và Viết. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ trạng thái di chuyển theo nhịp hoặc biểu cảm hưng phấn, được dùng phổ biến trong các tình huống liên quan đến âm nhạc, buổi tiệc, hoặc thể hiện sự phấn khích. Từ "rocking" có thể gắn liền với văn hóa pop, đặc biệt trong các cuộc hội thảo hoặc buổi biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)