Bản dịch của từ Rocker trong tiếng Việt

Rocker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocker(Noun)

ɹˈɑkɚ
ɹˈɑkəɹ
01

Độ cong của đường viền dọc của thuyền hoặc ván lướt sóng.

The amount of curvature in the longitudinal contour of a boat or surfboard.

Ví dụ
02

Người biểu diễn, nhảy múa hoặc thưởng thức nhạc rock.

A person who performs dances to or enjoys rock music.

Ví dụ
03

Một thiết bị lắc lư tạo thành một bộ phận của cơ cấu, đặc biệt là thiết bị dùng để điều khiển vị trí của chổi than trong máy phát điện.

A rocking device forming part of a mechanism especially one for controlling the positions of brushes in a dynamo.

Ví dụ
04

Một thanh cong hoặc vật đỡ tương tự mà trên đó một vật nào đó như ghế hoặc nôi có thể rung chuyển.

A curved bar or similar support on which something such as a chair or cradle can rock.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rocker (Noun)

SingularPlural

Rocker

Rockers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ