Bản dịch của từ Health farm trong tiếng Việt

Health farm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health farm (Noun)

hˈɛlθfɚm
hˈɛlθfɚm
01

Một khu nghỉ dưỡng hoặc điểm đến trong kỳ nghỉ nơi mọi người có thể cải thiện sức khỏe bằng cách tham gia các hoạt động như tập thể dục và ăn thực phẩm lành mạnh.

A resort or holiday destination where people can improve their health by taking part in activities such as exercise and eating healthy food.

Ví dụ

Many people visit health farms for relaxation and wellness retreats.

Nhiều người đến các trang trại sức khỏe để thư giãn và nghỉ dưỡng.

Not everyone enjoys staying at a health farm during their vacation.

Không phải ai cũng thích ở lại trang trại sức khỏe trong kỳ nghỉ.

Do you think health farms help improve people's overall well-being?

Bạn có nghĩ rằng các trang trại sức khỏe giúp cải thiện sức khỏe tổng thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health farm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health farm

Không có idiom phù hợp