Bản dịch của từ Hear it on the grapevine trong tiếng Việt

Hear it on the grapevine

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hear it on the grapevine (Phrase)

hˈiɹ ˈɪt ˈɑn ðə ɡɹˈeɪpvˌaɪn
hˈiɹ ˈɪt ˈɑn ðə ɡɹˈeɪpvˌaɪn
01

Nghe tin đồn hoặc tin tức về ai đó hoặc điều gì đó.

To hear rumors or gossip about someone or something.

Ví dụ

I heard it on the grapevine that Sarah is moving to Paris.

Tôi nghe đồn rằng Sarah đang chuyển đến Paris.

I didn't hear it on the grapevine about John's new job.

Tôi không nghe đồn gì về công việc mới của John.

02

Học về điều gì đó một cách gián tiếp hoặc qua sự nghe lại.

To learn about something indirectly or through hearsay.

Ví dụ

I heard it on the grapevine that Sarah is moving to London.

Tôi nghe đồn rằng Sarah sắp chuyển đến London.

I didn't hear it on the grapevine; I read it online instead.

Tôi không nghe đồn, tôi đã đọc nó trực tuyến.

03

Nhận thông tin qua một mạng lưới giao tiếp không chính thức.

To receive information through an informal network of communication.

Ví dụ

I heard it on the grapevine that Sarah is moving to London.

Tôi nghe đồn rằng Sarah đang chuyển đến London.

They did not hear it on the grapevine about the party cancellation.

Họ không nghe đồn về việc hủy bỏ bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hear it on the grapevine/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.