Bản dịch của từ Hear something straight from the horse's mouth trong tiếng Việt
Hear something straight from the horse's mouth

Hear something straight from the horse's mouth(Idiom)
Nhận thông tin trực tiếp từ nguồn
To receive information directly from the source
Nghe tin tức hoặc thông tin trực tiếp từ người có liên quan thay vì qua trung gian
To hear news or information directly from the person involved rather than through intermediaries
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "hear something straight from the horse's mouth" có nghĩa là nhận được thông tin trực tiếp từ nguồn tin cậy, thường là người chứng kiến hoặc người trong cuộc. Cụm từ này xuất phát từ cách nói chuyển ngữ, với hình ảnh ngựa biểu thị cho nguồn gốc đáng tin cậy. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này, không có sự khác biệt về cách phát âm và nghĩa, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "hear something straight from the horse's mouth" có nghĩa là nhận được thông tin trực tiếp từ nguồn tin cậy, thường là người chứng kiến hoặc người trong cuộc. Cụm từ này xuất phát từ cách nói chuyển ngữ, với hình ảnh ngựa biểu thị cho nguồn gốc đáng tin cậy. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này, không có sự khác biệt về cách phát âm và nghĩa, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
