Bản dịch của từ Heat of passion trong tiếng Việt

Heat of passion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat of passion (Noun)

hˈit ˈʌv pˈæʃən
hˈit ˈʌv pˈæʃən
01

Một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm giác hoặc ham muốn mãnh liệt.

A strong emotional state, often associated with intense feelings or desires.

Ví dụ

Their argument was fueled by a heat of passion for social justice.

Cuộc tranh luận của họ bị kích thích bởi sự nhiệt huyết cho công bằng xã hội.

The heat of passion can lead to impulsive social decisions.

Sự nhiệt huyết có thể dẫn đến những quyết định xã hội hấp tấp.

Is the heat of passion always beneficial in social movements?

Liệu sự nhiệt huyết có luôn có lợi trong các phong trào xã hội không?

02

Một cảm giác hoặc ham muốn áp đảo có thể dẫn đến hành động bộc phát.

An overwhelming feeling or desire that can lead to impulsive actions.

Ví dụ

Their heat of passion led to a spontaneous wedding in Las Vegas.

Cảm xúc mãnh liệt của họ dẫn đến một đám cưới bất ngờ ở Las Vegas.

Many people do not understand the heat of passion in relationships.

Nhiều người không hiểu cảm xúc mãnh liệt trong các mối quan hệ.

Can the heat of passion justify impulsive decisions in social situations?

Cảm xúc mãnh liệt có thể biện minh cho những quyết định vội vàng trong tình huống xã hội không?

03

Một cơn sóng cảm xúc tạm thời ảnh hưởng đến việc ra quyết định hoặc hành vi.

A temporary emotional surge that influences decision-making or behavior.

Ví dụ

Their argument was just a heat of passion, not a real issue.

Cuộc tranh cãi của họ chỉ là cảm xúc nhất thời, không phải vấn đề thực sự.

The heat of passion did not last long in their relationship.

Cảm xúc nhất thời không kéo dài lâu trong mối quan hệ của họ.

Is the heat of passion affecting your judgment in social situations?

Cảm xúc nhất thời có ảnh hưởng đến phán đoán của bạn trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heat of passion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heat of passion

Không có idiom phù hợp