Bản dịch của từ Heat of passion trong tiếng Việt
Heat of passion

Heat of passion (Noun)
Their argument was fueled by a heat of passion for social justice.
Cuộc tranh luận của họ bị kích thích bởi sự nhiệt huyết cho công bằng xã hội.
The heat of passion can lead to impulsive social decisions.
Sự nhiệt huyết có thể dẫn đến những quyết định xã hội hấp tấp.
Is the heat of passion always beneficial in social movements?
Liệu sự nhiệt huyết có luôn có lợi trong các phong trào xã hội không?
Một cảm giác hoặc ham muốn áp đảo có thể dẫn đến hành động bộc phát.
An overwhelming feeling or desire that can lead to impulsive actions.
Their heat of passion led to a spontaneous wedding in Las Vegas.
Cảm xúc mãnh liệt của họ dẫn đến một đám cưới bất ngờ ở Las Vegas.
Many people do not understand the heat of passion in relationships.
Nhiều người không hiểu cảm xúc mãnh liệt trong các mối quan hệ.
Can the heat of passion justify impulsive decisions in social situations?
Cảm xúc mãnh liệt có thể biện minh cho những quyết định vội vàng trong tình huống xã hội không?
Their argument was just a heat of passion, not a real issue.
Cuộc tranh cãi của họ chỉ là cảm xúc nhất thời, không phải vấn đề thực sự.
The heat of passion did not last long in their relationship.
Cảm xúc nhất thời không kéo dài lâu trong mối quan hệ của họ.
Is the heat of passion affecting your judgment in social situations?
Cảm xúc nhất thời có ảnh hưởng đến phán đoán của bạn trong tình huống xã hội không?