Bản dịch của từ Heated argument trong tiếng Việt

Heated argument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heated argument (Noun)

hˈitəd ˈɑɹɡjəmənt
hˈitəd ˈɑɹɡjəmənt
01

Một sự bất đồng hoặc tranh luận đam mê hoặc mãnh liệt.

A passionate or intense disagreement or dispute.

Ví dụ

The heated argument between John and Sarah lasted for two hours.

Cuộc tranh cãi gay gắt giữa John và Sarah kéo dài hai giờ.

Their heated argument did not resolve the social issue they faced.

Cuộc tranh cãi gay gắt của họ không giải quyết được vấn đề xã hội.

Was the heated argument about climate change necessary for the meeting?

Liệu cuộc tranh cãi gay gắt về biến đổi khí hậu có cần thiết không?

02

Một cuộc xung đột bằng lời với cảm xúc mạnh mẽ và những cuộc trao đổi.

A verbal conflict characterized by strong emotions and exchanges.

Ví dụ

The heated argument between John and Sarah disrupted the entire meeting.

Cuộc tranh cãi gay gắt giữa John và Sarah đã làm gián đoạn toàn bộ cuộc họp.

Their heated argument did not solve the social issue they faced.

Cuộc tranh cãi gay gắt của họ không giải quyết được vấn đề xã hội mà họ gặp phải.

Was the heated argument necessary to address the community's concerns?

Liệu cuộc tranh cãi gay gắt có cần thiết để giải quyết những lo ngại của cộng đồng không?

03

Một tình huống trong đó hai hoặc nhiều bên thể hiện quan điểm trái ngược một cách mãnh liệt.

A situation where two or more parties express opposing views with fervor.

Ví dụ

The heated argument about climate change lasted over two hours yesterday.

Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu kéo dài hơn hai giờ hôm qua.

Their heated argument did not help resolve the social issue in town.

Cuộc tranh luận gay gắt của họ không giúp giải quyết vấn đề xã hội ở thị trấn.

Was the heated argument between John and Sarah necessary for social change?

Liệu cuộc tranh luận gay gắt giữa John và Sarah có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heated argument cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heated argument

Không có idiom phù hợp