Bản dịch của từ Heated argument trong tiếng Việt
Heated argument
Heated argument (Noun)
Một sự bất đồng hoặc tranh luận đam mê hoặc mãnh liệt.
A passionate or intense disagreement or dispute.
The heated argument between John and Sarah lasted for two hours.
Cuộc tranh cãi gay gắt giữa John và Sarah kéo dài hai giờ.
Their heated argument did not resolve the social issue they faced.
Cuộc tranh cãi gay gắt của họ không giải quyết được vấn đề xã hội.
Was the heated argument about climate change necessary for the meeting?
Liệu cuộc tranh cãi gay gắt về biến đổi khí hậu có cần thiết không?
The heated argument between John and Sarah disrupted the entire meeting.
Cuộc tranh cãi gay gắt giữa John và Sarah đã làm gián đoạn toàn bộ cuộc họp.
Their heated argument did not solve the social issue they faced.
Cuộc tranh cãi gay gắt của họ không giải quyết được vấn đề xã hội mà họ gặp phải.
Was the heated argument necessary to address the community's concerns?
Liệu cuộc tranh cãi gay gắt có cần thiết để giải quyết những lo ngại của cộng đồng không?
The heated argument about climate change lasted over two hours yesterday.
Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu kéo dài hơn hai giờ hôm qua.
Their heated argument did not help resolve the social issue in town.
Cuộc tranh luận gay gắt của họ không giúp giải quyết vấn đề xã hội ở thị trấn.
Was the heated argument between John and Sarah necessary for social change?
Liệu cuộc tranh luận gay gắt giữa John và Sarah có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?