Bản dịch của từ Hectolitre trong tiếng Việt

Hectolitre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hectolitre (Noun)

01

Đơn vị đo dung tích bằng một trăm lít, đặc biệt được sử dụng cho rượu, bia, ngũ cốc và các sản phẩm nông nghiệp khác.

A metric unit of capacity equal to one hundred litres used especially for wine beer grain and other agricultural produce.

Ví dụ

The vineyard produced ten hectolitres of wine last year.

Năm ngoái, vườn nho sản xuất mười hectolitre rượu vang.

They do not sell less than five hectolitres of beer.

Họ không bán ít hơn năm hectolitre bia.

How many hectolitres of grain did the farm harvest?

Nông trại thu hoạch bao nhiêu hectolitre ngũ cốc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hectolitre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hectolitre

Không có idiom phù hợp