Bản dịch của từ Helical wire trong tiếng Việt

Helical wire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helical wire (Noun)

hˈɛlɨkəl wˈaɪɚ
hˈɛlɨkəl wˈaɪɚ
01

Một loại dây được uốn theo hình xoắn ốc, thường được sử dụng trong lò xo hoặc cuộn.

A type of wire that is shaped in a helix or spiral form, often used in springs or coils.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dây được quấn theo cách xoắn ốc, cho phép linh hoạt và khả năng đàn hồi trong các ứng dụng cơ khí.

Wire that is wound in a helical manner, allowing for flexibility and resilience in mechanical applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết kế dây đặc trưng của một số loại thành phần cơ khí hoặc kết cấu để tăng cường hiệu suất.

A wire design characteristic of certain types of mechanical or structural components for enhanced performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Helical wire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helical wire

Không có idiom phù hợp