Bản dịch của từ Helical wire trong tiếng Việt
Helical wire
Noun [U/C]

Helical wire(Noun)
hˈɛlɨkəl wˈaɪɚ
hˈɛlɨkəl wˈaɪɚ
Ví dụ
02
Dây được quấn theo cách xoắn ốc, cho phép linh hoạt và khả năng đàn hồi trong các ứng dụng cơ khí.
Wire that is wound in a helical manner, allowing for flexibility and resilience in mechanical applications.
Ví dụ
03
Một thiết kế dây đặc trưng của một số loại thành phần cơ khí hoặc kết cấu để tăng cường hiệu suất.
A wire design characteristic of certain types of mechanical or structural components for enhanced performance.
Ví dụ
