Bản dịch của từ Helical wire trong tiếng Việt
Helical wire
Noun [U/C]

Helical wire (Noun)
hˈɛlɨkəl wˈaɪɚ
hˈɛlɨkəl wˈaɪɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dây được quấn theo cách xoắn ốc, cho phép linh hoạt và khả năng đàn hồi trong các ứng dụng cơ khí.
Wire that is wound in a helical manner, allowing for flexibility and resilience in mechanical applications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết kế dây đặc trưng của một số loại thành phần cơ khí hoặc kết cấu để tăng cường hiệu suất.
A wire design characteristic of certain types of mechanical or structural components for enhanced performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Helical wire
Không có idiom phù hợp