Bản dịch của từ Hematocrit trong tiếng Việt

Hematocrit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematocrit (Noun)

hˈɛmətoʊkɹɪt
hˈɛmətoʊkɹɪt
01

(y học, đếm được) máy ly tâm dùng để phân tích lượng hồng cầu và huyết tương trong máu.

Medicine countable a centrifuge used to analyze the relative amount of red blood cells and plasma in blood.

Ví dụ

The hematocrit showed a 45% red blood cell concentration in John.

Hematocrit cho thấy nồng độ tế bào máu đỏ là 45% ở John.

The doctor did not use the hematocrit for Sarah's blood test.

Bác sĩ đã không sử dụng hematocrit cho xét nghiệm máu của Sarah.

Did the hematocrit indicate low plasma levels in the sample?

Hematocrit có cho thấy mức plasma thấp trong mẫu không?

02

(y học) tỷ lệ phần trăm (theo thể tích) hồng cầu đông đặc trong mẫu máu ly tâm.

Medicine the percentage by volume of packed red blood cells in a centrifuged sample of blood.

Ví dụ

The hematocrit level of John is 45% after his blood test.

Mức hematocrit của John là 45% sau xét nghiệm máu.

The hematocrit values are not always accurate in social health studies.

Giá trị hematocrit không phải lúc nào cũng chính xác trong nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.

Is the hematocrit measurement important for social health assessments?

Liệu việc đo hematocrit có quan trọng cho đánh giá sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hematocrit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematocrit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.