Bản dịch của từ Hematocrit trong tiếng Việt
Hematocrit

Hematocrit (Noun)
The hematocrit showed a 45% red blood cell concentration in John.
Hematocrit cho thấy nồng độ tế bào máu đỏ là 45% ở John.
The doctor did not use the hematocrit for Sarah's blood test.
Bác sĩ đã không sử dụng hematocrit cho xét nghiệm máu của Sarah.
Did the hematocrit indicate low plasma levels in the sample?
Hematocrit có cho thấy mức plasma thấp trong mẫu không?
The hematocrit level of John is 45% after his blood test.
Mức hematocrit của John là 45% sau xét nghiệm máu.
The hematocrit values are not always accurate in social health studies.
Giá trị hematocrit không phải lúc nào cũng chính xác trong nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.
Is the hematocrit measurement important for social health assessments?
Liệu việc đo hematocrit có quan trọng cho đánh giá sức khỏe cộng đồng không?
Hematocrit (tỉ lệ huyết sắc cầu) là một chỉ số y tế thể hiện tỷ lệ phần trăm thể tích hồng cầu so với tổng thể tích máu. Tỉ lệ này có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các tình trạng như thiếu máu hoặc đa hồng cầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, các tiêu chuẩn tham chiếu có thể thay đổi giữa các quốc gia.
Từ "hematocrit" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, với "haima", nghĩa là "máu", và "kritēs", nghĩa là "người phân biệt" hoặc "người phân tích". Từ này được phát triển thành thuật ngữ y học vào cuối thế kỷ 19 để chỉ tỷ lệ thể tích của hồng cầu trong tổng thể tích máu. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh rõ ràng chức năng của hematocrit trong việc đánh giá thành phần máu, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong y học để chẩn đoán các rối loạn huyết học.
Từ "hematocrit" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh lý học, đặc biệt là khi đề cập đến tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Listening (khi nghe các bài giảng về sinh học hoặc y tế), Reading (qua các bài viết khoa học), và Writing và Speaking (khi thảo luận về sức khỏe và các vấn đề liên quan). Khả năng sử dụng từ "hematocrit" cũng cao trong các tình huống nghiên cứu, xét nghiệm máu và bệnh lý, làm nổi bật sự quan trọng của nó trong đánh giá sức khỏe và chẩn đoán bệnh.