Bản dịch của từ Henchman trong tiếng Việt
Henchman

Henchman (Noun)
The henchman was loyal to the corrupt politician.
Kẻ đồng phạm trung thành với chính trị gia tham nhũng.
She refused to be associated with any henchmen of the gang.
Cô từ chối liên quan với bất kỳ tay chân của băng đảng.
Was the henchman involved in the illegal activities of the organization?
Kẻ đồng phạm có liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp của tổ chức không?
Dạng danh từ của Henchman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Henchman | Henchmen |
Họ từ
Từ "henchman" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ những người phục vụ trung thành hoặc trợ thủ cho một nhân vật chính, đặc biệt trong bối cảnh tội phạm hoặc các câu chuyện giả tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ những tay sai hoặc những kẻ đi theo mà không có ý chí độc lập. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể ngụ ý rõ hơn về sự trung thành mù quáng. Từ "henchman" không có biến thể viết khác nhau giữa hai ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "henchman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hench-man", có nghĩa là "người giúp việc" hoặc "người phục vụ". Gốc Latin có thể liên kết đến từ "ancilla" nghĩa là "nữ tì" và "ancillus", nghĩa là "người hầu". Qua các thế kỷ, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ những người trung thành thực hiện nhiệm vụ hoặc mệnh lệnh cho một cá nhân có quyền lực, thường với sắc thái tiêu cực trong các ngữ cảnh như tội phạm hoặc lãnh đạo độc đoán.
Từ "henchman" thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất của từ này mang tính chất đặc thù và thường liên quan đến các chủ đề về tội phạm hoặc hành động bạo lực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người trợ lý, đặc biệt là trong các câu chuyện hư cấu, phim ảnh hay văn chương, thể hiện vai trò phụ thuộc vào một nhân vật chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp