Bản dịch của từ Hereafter trong tiếng Việt
Hereafter

Hereafter (Noun)
Many people believe in a better life hereafter.
Nhiều người tin vào một cuộc sống tốt đẹp sau này.
Some individuals fear the unknown of the hereafter.
Một số cá nhân sợ hãi điều chưa biết về sau này.
Do you think about what happens in the hereafter?
Bạn có nghĩ về những gì xảy ra sau này không?
Hereafter (Adverb)
Từ giờ trở đi.
From now on.
Hereafter, we will implement stricter safety measures in our community.
Từ nay về sau, chúng tôi sẽ thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt hơn trong cộng đồng của chúng tôi.
I will not accept any late submissions hereafter.
Tôi sẽ không chấp nhận bất kỳ bài nộp muộn nào từ nay về sau.
Will you remember to follow the new guidelines hereafter?
Bạn sẽ nhớ tuân thủ theo các hướng dẫn mới từ nay về sau chứ?
Dạng trạng từ của Hereafter (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hereafter Sau đây | - | - |
Họ từ
Từ "hereafter" có nghĩa là "sau này" hoặc "từ nay về sau", thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc văn bản trang trọng để chỉ thời gian tương lai. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt ngữ âm hay hình thức viết giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh thông thường, "hereafter" ít được sử dụng. Thay vào đó, các từ như "later" hoặc "afterward" có thể được ưa chuộng hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "hereafter" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "her æfter", mang nghĩa "sau này" hoặc "trong đời sống tương lai". Cách sử dụng hiện nay của từ này gắn liền với khái niệm về cuộc sống sau cái chết, thể hiện tầm nhìn triết học về sự tồn tại vượt ra ngoài thế giới vật chất. Gốc Latin "post" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh tương tự khi bàn về thời gian tương lai, làm cho từ này có chiều sâu ý nghĩa trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "hereafter" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Reading, nơi các văn bản học thuật và pháp lý thường sử dụng. Trong ngữ cảnh khác, "hereafter" thường được dùng để chỉ thời gian trong tương lai hoặc trong các tài liệu pháp lý để đề cập đến các điều khoản sau này. Một số tình huống sử dụng điển hình bao gồm hợp đồng, văn bản chính thức và bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp