Bản dịch của từ Hereafter trong tiếng Việt

Hereafter

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hereafter (Noun)

hɪɹˈæftɚ
hiɹˈæftəɹ
01

Cuộc sống sau cái chết.

Life after death.

Ví dụ

Many people believe in a better life hereafter.

Nhiều người tin vào một cuộc sống tốt đẹp sau này.

Some individuals fear the unknown of the hereafter.

Một số cá nhân sợ hãi điều chưa biết về sau này.

Do you think about what happens in the hereafter?

Bạn có nghĩ về những gì xảy ra sau này không?

Hereafter (Adverb)

hɪɹˈæftɚ
hiɹˈæftəɹ
01

Từ giờ trở đi.

From now on.

Ví dụ

Hereafter, we will implement stricter safety measures in our community.

Từ nay về sau, chúng tôi sẽ thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt hơn trong cộng đồng của chúng tôi.

I will not accept any late submissions hereafter.

Tôi sẽ không chấp nhận bất kỳ bài nộp muộn nào từ nay về sau.

Will you remember to follow the new guidelines hereafter?

Bạn sẽ nhớ tuân thủ theo các hướng dẫn mới từ nay về sau chứ?

Dạng trạng từ của Hereafter (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hereafter

Sau đây

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hereafter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hereafter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.