Bản dịch của từ Heretic trong tiếng Việt
Heretic

Heretic (Noun)
Một người tin vào hoặc thực hành tà giáo tôn giáo.
A person believing in or practising religious heresy.
The community viewed him as a heretic for his unconventional beliefs.
Cộng đồng xem anh ấy là một kẻ dị tôn vì niềm tin không thông thường.
The heretic was excommunicated from the church due to his unorthodox views.
Kẻ dị tôn bị tẩy chay khỏi nhà thờ vì quan điểm không chính thống.
During the social gathering, the heretic's ideas sparked heated debates.
Trong buổi tụ họp xã hội, ý kiến của kẻ dị tôn gây ra cuộc tranh luận gay gắt.
Dạng danh từ của Heretic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heretic | Heretics |
Họ từ
Từ "heretic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hairesis", có nghĩa là "sự lựa chọn". Trong bối cảnh tôn giáo, từ này được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc nhóm có quan điểm, tín ngưỡng trái ngược với giáo lý chính thống. Ở cả Anh và Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương đồng. Tuy nhiên, sự sử dụng từ "heretic" có thể có dấu ấn văn hóa khác nhau, phụ thuộc vào bối cảnh tôn giáo đặc trưng của từng khu vực.
Từ "heretic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "haeresis", nghĩa là "sự chọn lựa" hoặc "kiến thức riêng". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Latin là "hereticus", chỉ những người theo quan điểm tôn giáo khác biệt với giáo lý chính thống. Trong bối cảnh hiện đại, "heretic" không chỉ ám chỉ những tín đồ chống lại giáo điều tôn giáo mà còn mở rộng sang những người có tư tưởng khác biệt trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh quá trình đấu tranh giữa các lý thuyết và tư tưởng.
Từ "heretic" thường được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo, cụ thể là để chỉ những người có quan điểm trái ngược hoặc bị coi thường bởi một hệ thống tín ngưỡng chính thống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong bài đọc và bài viết, liên quan đến chủ đề tôn giáo, triết học hoặc lịch sử. Trong bối cảnh khác, "heretic" có thể được áp dụng trong các thảo luận về sự khác biệt trong tư tưởng hoặc sự phản kháng đối với các quy tắc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp