Bản dịch của từ Dissenter trong tiếng Việt

Dissenter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissenter (Noun)

dɪˈsɛn.tɚ
dɪˈsɛn.tɚ
01

Một người công khai không đồng ý và chỉ trích quan điểm hoặc quyết định chính thức.

A person who publicly disagrees with and criticizes the official opinion or decision.

Ví dụ

John is a dissenter against the new social policy in 2023.

John là một người bất đồng với chính sách xã hội mới năm 2023.

Many dissenter voices are not heard in social discussions today.

Nhiều tiếng nói bất đồng không được lắng nghe trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

Is Sarah a dissenter regarding the recent social changes in our city?

Sarah có phải là một người bất đồng về những thay đổi xã hội gần đây ở thành phố chúng ta không?

Dissenter (Verb)

dɪˈsɛn.tɚ
dɪˈsɛn.tɚ
01

Công khai không đồng ý với quan điểm hoặc quyết định chính thức.

To publicly disagree with the official opinion or decision.

Ví dụ

The dissenter voiced concerns about the new social policy at the meeting.

Người phản đối đã bày tỏ lo ngại về chính sách xã hội mới tại cuộc họp.

The dissenter did not support the government's decision on social reforms.

Người phản đối không ủng hộ quyết định của chính phủ về cải cách xã hội.

Did the dissenter present valid arguments against the social initiative proposed?

Người phản đối có đưa ra lập luận hợp lý nào chống lại sáng kiến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissenter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissenter

Không có idiom phù hợp