Bản dịch của từ Dissenter trong tiếng Việt
Dissenter

Dissenter (Noun)
John is a dissenter against the new social policy in 2023.
John là một người bất đồng với chính sách xã hội mới năm 2023.
Many dissenter voices are not heard in social discussions today.
Nhiều tiếng nói bất đồng không được lắng nghe trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Is Sarah a dissenter regarding the recent social changes in our city?
Sarah có phải là một người bất đồng về những thay đổi xã hội gần đây ở thành phố chúng ta không?
Dissenter (Verb)
The dissenter voiced concerns about the new social policy at the meeting.
Người phản đối đã bày tỏ lo ngại về chính sách xã hội mới tại cuộc họp.
The dissenter did not support the government's decision on social reforms.
Người phản đối không ủng hộ quyết định của chính phủ về cải cách xã hội.
Did the dissenter present valid arguments against the social initiative proposed?
Người phản đối có đưa ra lập luận hợp lý nào chống lại sáng kiến xã hội không?
Họ từ
Từ "dissenter" được định nghĩa là một người bất đồng ý kiến, nhất là trong lĩnh vực tôn giáo hoặc chính trị. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những cá nhân không đồng tình với những quan điểm, luật lệ hoặc tín điều chính thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dissenter" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng dùng từ này nhiều hơn khi đề cập đến các nhóm tôn giáo không chính thống như người Puritan hay người Quaker.
Từ "dissenter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissentire", nghĩa là "không đồng ý". Thành phần "dis-" trong tiếng Latin biểu thị sự chia tách hoặc đối kháng, còn "sentire" có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm thấy". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để mô tả những cá nhân không đồng tình với các giáo lý chính thống trong tôn giáo. Ngày nay, "dissenter" ám chỉ những người có quan điểm khác biệt hoặc phản đối các ý kiến phổ biến trong xã hội hoặc chính trị.
Từ "dissenter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc liên quan đến lịch sử chính trị hay xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, "dissenter" chỉ những người không đồng thuận hoặc phản đối một quan điểm, chính sách hay hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tự do tư tưởng, quyền lợi cá nhân và sự bất đồng chính kiến trong các lĩnh vực như chính trị, triết học và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp