Bản dịch của từ Herself trong tiếng Việt
Herself

Herself (Pronoun)
Cô ấy hoặc cá nhân cô ấy.
She or her personally.
She dressed herself for the party.
Cô ấy tự mặc cho bữa tiệc.
She introduced herself to the new neighbors.
Cô ấy tự giới thiệu với hàng xóm mới.
She reminded herself to call her friend.
Cô ấy nhắc nhở bản thân gọi cho bạn.
Được sử dụng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ để chỉ người nữ hoặc động vật được đề cập trước đó làm chủ ngữ của mệnh đề.
Used as the object of a verb or preposition to refer to a female person or animal previously mentioned as the subject of the clause.
She introduced herself to the new members of the club.
Cô ấy tự giới thiệu với các thành viên mới của câu lạc bộ.
After the event, Maria found herself surrounded by admirers.
Sau sự kiện, Maria thấy mình bị bao quanh bởi những người hâm mộ.
The cat groomed herself meticulously before the cat show.
Con mèo chải lông cho mình một cách tỉ mỉ trước cuộc thi mèo.
Từ "herself" là đại từ phản thân trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một người phụ nữ hoặc một cô gái đang thực hiện hành động liên quan đến chính mình. Từ này thường xuất hiện trong các cấu trúc như "she did it herself". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "herself" đều được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ điệu có thể khác nhau do thổ ngữ địa phương.
Từ "herself" bắt nguồn từ "her" (cô ấy) và hậu tố "-self", xuất phát từ tiếng Đức cổ "selfa", có nghĩa là bản thân. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc trạng thái liên quan đến người nữ, thể hiện tính tự chủ và độc lập. Ngày nay, "herself" được sử dụng rộng rãi trong việc nhấn mạnh bản thân của một người nữ trong câu, thể hiện vai trò của nữ giới trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "herself" là một đại từ phản thân, thường được sử dụng để nhấn mạnh chủ thể nữ trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc, khi nhấn mạnh hành động tự lực hoặc tự nhận của một người phụ nữ. Trong văn nói, "herself" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc nói về bản thân, sự tự tin, hoặc trong các tình huống giao tiếp xã hội khi người nói muốn nhấn mạnh sự độc lập hoặc quyền tự quyết của phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

