Bản dịch của từ Het trong tiếng Việt

Het

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Het (Noun)

hɛt
hɛt
01

(không đếm được, tiếng lóng của fandom) tiểu thuyết của người hâm mộ dựa trên những người nổi tiếng hoặc nhân vật hư cấu có quan hệ tình cảm và/hoặc tình dục khác giới.

Uncountable fandom slang fan fiction based on celebrities or fictional characters involved in an oppositesex romantic andor sexual relationship.

Ví dụ

Many fans create het stories about Harry Styles and Taylor Swift.

Nhiều fan viết truyện het về Harry Styles và Taylor Swift.

There aren't enough het fanfics featuring famous couples in pop culture.

Không có đủ truyện het nổi tiếng về các cặp đôi trong văn hóa đại chúng.

Do you read het fan fiction about celebrities like Shawn Mendes?

Bạn có đọc truyện het về các ngôi sao như Shawn Mendes không?

02

(đếm được, từ lóng) người dị tính.

Countable slang a heterosexual person.

Ví dụ

Many het couples attended the Pride Parade in San Francisco last year.

Nhiều cặp đôi dị tính đã tham gia diễu hành Pride ở San Francisco năm ngoái.

Not every het relationship is accepted in today's diverse society.

Không phải mọi mối quan hệ dị tính đều được chấp nhận trong xã hội đa dạng hôm nay.

Are there many het individuals in your community or just a few?

Có nhiều người dị tính trong cộng đồng của bạn hay chỉ một vài?

Het (Adjective)

hɛt
hɛt
01

(từ lóng) dị tính.

Slang heterosexual.

Ví dụ

Many people identify as het in today's diverse society.

Nhiều người xác định là het trong xã hội đa dạng ngày nay.

Not everyone is het; some prefer different orientations.

Không phải ai cũng là het; một số người thích định hướng khác.

Are you het or do you identify differently?

Bạn là het hay xác định khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/het/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Het

Không có idiom phù hợp