Bản dịch của từ Het trong tiếng Việt
Het

Het (Noun)
(không đếm được, tiếng lóng của fandom) tiểu thuyết của người hâm mộ dựa trên những người nổi tiếng hoặc nhân vật hư cấu có quan hệ tình cảm và/hoặc tình dục khác giới.
Uncountable fandom slang fan fiction based on celebrities or fictional characters involved in an oppositesex romantic andor sexual relationship.
Many fans create het stories about Harry Styles and Taylor Swift.
Nhiều fan viết truyện het về Harry Styles và Taylor Swift.
There aren't enough het fanfics featuring famous couples in pop culture.
Không có đủ truyện het nổi tiếng về các cặp đôi trong văn hóa đại chúng.
Do you read het fan fiction about celebrities like Shawn Mendes?
Bạn có đọc truyện het về các ngôi sao như Shawn Mendes không?
(đếm được, từ lóng) người dị tính.
Many het couples attended the Pride Parade in San Francisco last year.
Nhiều cặp đôi dị tính đã tham gia diễu hành Pride ở San Francisco năm ngoái.
Not every het relationship is accepted in today's diverse society.
Không phải mọi mối quan hệ dị tính đều được chấp nhận trong xã hội đa dạng hôm nay.
Are there many het individuals in your community or just a few?
Có nhiều người dị tính trong cộng đồng của bạn hay chỉ một vài?
Het (Adjective)
(từ lóng) dị tính.
Many people identify as het in today's diverse society.
Nhiều người xác định là het trong xã hội đa dạng ngày nay.
Not everyone is het; some prefer different orientations.
Không phải ai cũng là het; một số người thích định hướng khác.
Are you het or do you identify differently?
Bạn là het hay xác định khác?
Từ "het" trong tiếng Anh không phải là một từ chính thức và không có nghĩa cụ thể trong từ điển tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu người dùng đang ám chỉ đến từ "het" theo ngữ cảnh của tiếng lóng hoặc văn hóa nào đó, có thể rằng đây là sự nhầm lẫn hoặc một phiên âm sai. Để có thông tin chính xác hơn, cần xác định rõ ngữ cảnh sử dụng hoặc thể loại từ vựng liên quan.
Từ "het" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fatum", nghĩa là số phận hoặc định mệnh. Từ này đã trải qua quá trình biến đổi về mặt ngữ âm và ngữ nghĩa khi du nhập vào các ngôn ngữ châu Âu. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc hoặc hoàn thành của một điều gì đó, phản ánh mối liên hệ với khái niệm về số phận không thể tránh khỏi, biểu thị sự kết thúc tự nhiên của một diễn biến.
Từ "het" là một từ ngữ không thuộc về vốn từ vựng chuẩn trong tiếng Anh, nhưng nếu xét trong bối cảnh ngôn ngữ Hà Lan, "het" đóng vai trò là một xác định từ giống trung. Trong kỳ thi IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong ngữ cảnh khác, "het" có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hà Lan để chỉ một đối tượng hoặc sự vật phi giới tính, nhưng không có ý nghĩa đáng chú ý trong tiếng Anh hay các bài thi anh ngữ chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp