Bản dịch của từ Hew trong tiếng Việt
Hew

Hew (Verb)
In the rural community, they hew wood for building houses.
Ở cộng đồng nông thôn, họ đẽo gỗ để xây nhà.
The miners hew coal to supply energy to the town.
Thợ mỏ đẽo than để cung cấp năng lượng cho thị trấn.
The lumberjacks hew trees to maintain the forest ecosystem.
Người tiều phu chặt cây để duy trì hệ sinh thái rừng.
The lumberjack hews logs for the community center's construction project.
Người thợ rừng đẽo gỗ cho dự án xây dựng trung tâm cộng đồng.
The miners hew coal to power the town's electricity supply.
Thợ mỏ đẽo than để cung cấp điện cho thị trấn.
He hews to tradition in all his social interactions.
Anh ấy tuân theo truyền thống trong tất cả các tương tác xã hội của mình.
She hews to the norms of society without question.
Cô ấy tuân theo các chuẩn mực của xã hội mà không thắc mắc.
The group hews closely to their cultural heritage in their community activities.
Nhóm tuân thủ chặt chẽ di sản văn hóa của họ trong các hoạt động cộng đồng của họ.
In our community, we hew to the tradition of helping one another.
Trong cộng đồng của chúng tôi, chúng tôi tuân theo truyền thống giúp đỡ lẫn nhau.
She hews closely to her family's values.
Cô ấy tuân thủ chặt chẽ các giá trị của gia đình mình.
Họ từ
"Hew" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chặt hoặc cắt một vật gì đó bằng cách sử dụng công cụ như rìu hoặc dao. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến chế tác gỗ hoặc đá. Trong dạng quá khứ, "hew" trở thành "hewed". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng thêm hình thức "hewn" như một phân từ quá khứ trong ngữ pháp, trong khi tiếng Anh Mỹ ít gặp trường hợp này hơn.
Từ "hew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hēawan", mang nghĩa là "để chặt" hoặc "cắt". Nguyên thủy, từ này có liên quan đến hành động sử dụng công cụ để xử lý gỗ hoặc vật liệu khác. Rễ Latin của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ với các từ như "caedere", nghĩa là "cắt". Ngày nay, "hew" còn được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ việc tuân thủ một nguyên tắc hay phong cách nào đó, cho thấy sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngữ cảnh hành động và tuân thủ.
Từ "hew" có tần suất sử dụng hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi nó thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Writing và Reading, "hew" có thể xuất hiện trong các bài viết mang tính chất học thuật hoặc văn chương, chủ yếu diễn tả hành động chặt, đẽo gỗ hoặc vật liệu rắn. Ngoài ra, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kiên định trong hành động hoặc quan điểm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp