Bản dịch của từ Hieroglyph trong tiếng Việt
Hieroglyph

Hieroglyph (Noun)
The archaeologist deciphered the hieroglyphs on the ancient tomb walls.
Nhà khảo cổ giải mã các chữ tượng hình trên tường mộ cổ.
The hieroglyph of a bird symbolizes freedom in Egyptian culture.
Chữ tượng hình của một con chim tượng trưng cho sự tự do trong văn hóa Ai Cập.
Learning hieroglyphs is essential to understanding ancient civilizations.
Học hiểu chữ tượng hình là cần thiết để hiểu về các nền văn minh cổ đại.
Dạng danh từ của Hieroglyph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hieroglyph | Hieroglyphs |
Họ từ
Hình tượng chữ viết (hieroglyph) là hệ thống ký tự hình tượng dùng để diễn đạt ngôn ngữ trong văn hóa Ai Cập cổ đại. Các ký tự này thường được khắc trên đá hoặc viết trên giấy cói, có thể biểu thị âm thanh, ý nghĩa hoặc cả hai. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Hieroglyph" được phát âm là /ˈhaɪəroʊɡlɪf/ trong cả hai biến thể, nhưng giọng điệu có thể khác biệt do sự ảnh hưởng của địa phương.
Từ "hieroglyph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hieroglyphe", trong đó "hieros" nghĩa là "thần thánh" và "glyphe" nghĩa là "khắc". Thuật ngữ này chỉ hệ thống chữ viết hình ảnh được sử dụng trong văn hóa Ai Cập cổ đại. Hieroglyphs không chỉ là phương tiện ghi chép mà còn mang giá trị biểu tượng sâu sắc, phản ánh quan niệm tôn giáo và văn hóa của người Ai Cập. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ chung cho bất kỳ hình thức chữ viết hoặc biểu tượng không quen thuộc nào.
Từ "hieroglyph" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường được liên kết với các tài liệu về văn hóa Ai Cập cổ đại hoặc lịch sử chữ viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về khảo cổ học, nghệ thuật cổ điển và ngữ văn, liên quan đến việc giải mã và hiểu các hệ thống ký tự cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp