Bản dịch của từ High expectations trong tiếng Việt
High expectations

High expectations (Noun)
Mức tiêu chuẩn hoặc mức độ kỳ vọng cao mà người ta mong đợi hoặc hy vọng.
High standards or levels of expectation that are anticipated or hoped for.
Many parents have high expectations for their children's education.
Nhiều phụ huynh có kỳ vọng cao về giáo dục của con cái họ.
Not all students meet high expectations set by their teachers.
Không phải tất cả học sinh đều đạt được kỳ vọng cao từ giáo viên.
Do you think society has high expectations of young professionals?
Bạn có nghĩ rằng xã hội có kỳ vọng cao đối với các chuyên gia trẻ không?
Many students have high expectations for their future careers in technology.
Nhiều sinh viên có kỳ vọng cao về sự nghiệp tương lai trong công nghệ.
Not all parents have high expectations for their children's education.
Không phải tất cả phụ huynh đều có kỳ vọng cao về giáo dục của con cái.
Do you think society has high expectations for young professionals today?
Bạn có nghĩ rằng xã hội có kỳ vọng cao cho những người trẻ chuyên nghiệp hôm nay không?
Many parents have high expectations for their children's education and success.
Nhiều bậc phụ huynh có kỳ vọng cao cho giáo dục và thành công của con cái.
Not all students meet high expectations set by their teachers and society.
Không phải tất cả học sinh đều đạt kỳ vọng cao mà giáo viên và xã hội đặt ra.
Do you think high expectations affect students' mental health negatively?
Bạn có nghĩ rằng kỳ vọng cao ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của học sinh không?
"High expectations" là một cụm từ diễn tả sự kỳ vọng lớn lao về khả năng hoặc hành vi của một cá nhân hoặc sự vật. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ áp lực mà xã hội, gia đình hoặc bản thân đè lên những mục tiêu mà người ta muốn đạt được. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng trọng âm có thể thay đổi đôi chút trong phát âm. Sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục, tâm lý và quản lý.