Bản dịch của từ High expectations trong tiếng Việt

High expectations

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High expectations (Noun)

hˈaɪ ˌɛkspɛktˈeɪʃənz
hˈaɪ ˌɛkspɛktˈeɪʃənz
01

Mức tiêu chuẩn hoặc mức độ kỳ vọng cao mà người ta mong đợi hoặc hy vọng.

High standards or levels of expectation that are anticipated or hoped for.

Ví dụ

Many parents have high expectations for their children's education.

Nhiều phụ huynh có kỳ vọng cao về giáo dục của con cái họ.

Not all students meet high expectations set by their teachers.

Không phải tất cả học sinh đều đạt được kỳ vọng cao từ giáo viên.

Do you think society has high expectations of young professionals?

Bạn có nghĩ rằng xã hội có kỳ vọng cao đối với các chuyên gia trẻ không?

02

Một niềm tin mạnh mẽ rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là có thể.

A strong belief that something will happen or that something is possible.

Ví dụ

Many students have high expectations for their future careers in technology.

Nhiều sinh viên có kỳ vọng cao về sự nghiệp tương lai trong công nghệ.

Not all parents have high expectations for their children's education.

Không phải tất cả phụ huynh đều có kỳ vọng cao về giáo dục của con cái.

Do you think society has high expectations for young professionals today?

Bạn có nghĩ rằng xã hội có kỳ vọng cao cho những người trẻ chuyên nghiệp hôm nay không?

03

Tình trạng mong đợi rằng ai đó hoặc cái gì đó sẽ hoạt động tốt hoặc đáp ứng một số tiêu chí nhất định.

The condition of anticipating that someone or something will perform well or meet certain criteria.

Ví dụ

Many parents have high expectations for their children's education and success.

Nhiều bậc phụ huynh có kỳ vọng cao cho giáo dục và thành công của con cái.

Not all students meet high expectations set by their teachers and society.

Không phải tất cả học sinh đều đạt kỳ vọng cao mà giáo viên và xã hội đặt ra.

Do you think high expectations affect students' mental health negatively?

Bạn có nghĩ rằng kỳ vọng cao ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high expectations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High expectations

Không có idiom phù hợp