Bản dịch của từ Highly problematic trong tiếng Việt

Highly problematic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly problematic (Adjective)

hˈaɪli pɹˌɑbləmˈætɨk
hˈaɪli pɹˌɑbləmˈætɨk
01

Cực kỳ phiền phức hoặc khó khăn.

Extremely troublesome or difficult.

Ví dụ

The highly problematic issue of homelessness affects many cities in America.

Vấn đề vô cùng khó khăn về người vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố ở Mỹ.

The new policy is not highly problematic for local communities.

Chính sách mới không phải là vấn đề quá khó khăn cho các cộng đồng địa phương.

Is the highly problematic situation of pollution being addressed effectively?

Tình huống vô cùng khó khăn về ô nhiễm có được giải quyết hiệu quả không?

02

Đưa ra những vấn đề hoặc thử thách đáng kể.

Presenting significant issues or challenges.

Ví dụ

The highly problematic issue of homelessness affects many cities like San Francisco.

Vấn đề rất nghiêm trọng về vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố như San Francisco.

Many social programs are not highly problematic in addressing poverty effectively.

Nhiều chương trình xã hội không gặp phải vấn đề nghiêm trọng trong việc giải quyết nghèo đói.

Is the highly problematic nature of inequality being addressed in the community?

Liệu bản chất rất nghiêm trọng của sự bất bình đẳng có được giải quyết trong cộng đồng không?

03

Gây ra mối lo ngại hoặc lo lắng do tính phức tạp hoặc hậu quả tiềm ẩn.

Causing concern or worry due to complexity or potential consequences.

Ví dụ

The highly problematic issue of homelessness affects many cities in America.

Vấn đề gây lo ngại về tình trạng vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố ở Mỹ.

This policy is not highly problematic; it helps reduce social inequality.

Chính sách này không gây lo ngại; nó giúp giảm bất bình đẳng xã hội.

Is climate change a highly problematic topic for social discussions today?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là một chủ đề gây lo ngại trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highly problematic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly problematic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.