Bản dịch của từ Highly selective trong tiếng Việt
Highly selective

Highly selective (Adjective)
The university is highly selective in its admissions process this year.
Đại học này rất chọn lọc trong quy trình tuyển sinh năm nay.
Many highly selective schools do not accept all applicants.
Nhiều trường học chọn lọc không chấp nhận tất cả các ứng viên.
Is Harvard highly selective compared to other universities?
Harvard có chọn lọc cao hơn các trường đại học khác không?
The university is highly selective in its admission process this year.
Trường đại học rất kén chọn trong quy trình tuyển sinh năm nay.
Many people believe that highly selective schools limit opportunities for all.
Nhiều người tin rằng các trường kén chọn hạn chế cơ hội cho mọi người.
Không dễ bị ấn tượng hoặc ảnh hưởng bởi các lựa chọn có sẵn; có khả năng phân biệt.
Not easily impressed or influenced by available options; discerning.
Many highly selective colleges accept only top students with excellent grades.
Nhiều trường đại học chọn lọc cao chỉ nhận sinh viên xuất sắc.
She is not highly selective when choosing friends; she values kindness.
Cô ấy không chọn lọc cao khi chọn bạn bè; cô ấy coi trọng lòng tốt.
Are you highly selective about the events you attend each month?
Bạn có chọn lọc cao về các sự kiện tham dự mỗi tháng không?
Many highly selective universities accept only top students each year.
Nhiều trường đại học chọn lọc cao chỉ nhận sinh viên xuất sắc mỗi năm.
She is not highly selective about her friends in social settings.
Cô ấy không quá chọn lọc về bạn bè trong các buổi xã hội.
The university is highly selective in its admission process this year.
Trường đại học rất chọn lọc trong quy trình tuyển sinh năm nay.
Many people believe that highly selective schools are not always better.
Nhiều người tin rằng các trường chọn lọc không phải lúc nào cũng tốt hơn.
Are highly selective clubs worth the membership fees they charge?
Các câu lạc bộ chọn lọc có xứng đáng với phí thành viên không?
The university is highly selective in its admission process every year.
Trường đại học rất chọn lọc trong quy trình tuyển sinh hàng năm.
Many social clubs are not highly selective about their membership criteria.
Nhiều câu lạc bộ xã hội không quá chọn lọc về tiêu chí thành viên.
Tính từ "highly selective" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc quá trình trong đó sự lựa chọn được thực hiện một cách cẩn thận và kỹ lưỡng, thường trong các ngữ cảnh như giáo dục, tuyển dụng hoặc tuyển chọn sản phẩm. Cụm từ này nhấn mạnh mức độ khắt khe của tiêu chí được áp dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn mạnh khi phát âm.