Bản dịch của từ Highly selective trong tiếng Việt

Highly selective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly selective (Adjective)

hˈaɪli səlˈɛktɨv
hˈaɪli səlˈɛktɨv
01

Đặc trưng bởi sự lựa chọn cẩn thận, tạo ra sự phân biệt hoặc chỉ chấp nhận một số lượng hạn chế các điều hoặc người.

Characterized by a careful choice, making distinctions, or accepting only a limited number of things or people.

Ví dụ

The university is highly selective in its admissions process this year.

Đại học này rất chọn lọc trong quy trình tuyển sinh năm nay.

Many highly selective schools do not accept all applicants.

Nhiều trường học chọn lọc không chấp nhận tất cả các ứng viên.

Is Harvard highly selective compared to other universities?

Harvard có chọn lọc cao hơn các trường đại học khác không?

The university is highly selective in its admission process this year.

Trường đại học rất kén chọn trong quy trình tuyển sinh năm nay.

Many people believe that highly selective schools limit opportunities for all.

Nhiều người tin rằng các trường kén chọn hạn chế cơ hội cho mọi người.

02

Không dễ bị ấn tượng hoặc ảnh hưởng bởi các lựa chọn có sẵn; có khả năng phân biệt.

Not easily impressed or influenced by available options; discerning.

Ví dụ

Many highly selective colleges accept only top students with excellent grades.

Nhiều trường đại học chọn lọc cao chỉ nhận sinh viên xuất sắc.

She is not highly selective when choosing friends; she values kindness.

Cô ấy không chọn lọc cao khi chọn bạn bè; cô ấy coi trọng lòng tốt.

Are you highly selective about the events you attend each month?

Bạn có chọn lọc cao về các sự kiện tham dự mỗi tháng không?

Many highly selective universities accept only top students each year.

Nhiều trường đại học chọn lọc cao chỉ nhận sinh viên xuất sắc mỗi năm.

She is not highly selective about her friends in social settings.

Cô ấy không quá chọn lọc về bạn bè trong các buổi xã hội.

03

Giới hạn trong một nhóm hoặc danh mục cụ thể, thường loại trừ những người khác.

Limited to a specific group or category, often excluding others.

Ví dụ

The university is highly selective in its admission process this year.

Trường đại học rất chọn lọc trong quy trình tuyển sinh năm nay.

Many people believe that highly selective schools are not always better.

Nhiều người tin rằng các trường chọn lọc không phải lúc nào cũng tốt hơn.

Are highly selective clubs worth the membership fees they charge?

Các câu lạc bộ chọn lọc có xứng đáng với phí thành viên không?

The university is highly selective in its admission process every year.

Trường đại học rất chọn lọc trong quy trình tuyển sinh hàng năm.

Many social clubs are not highly selective about their membership criteria.

Nhiều câu lạc bộ xã hội không quá chọn lọc về tiêu chí thành viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highly selective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly selective

Không có idiom phù hợp