Bản dịch của từ Highly selective trong tiếng Việt
Highly selective

Highly selective(Adjective)
Không dễ bị ấn tượng hoặc ảnh hưởng bởi các lựa chọn có sẵn; có khả năng phân biệt.
Not easily impressed or influenced by available options; discerning.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tính từ "highly selective" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc quá trình trong đó sự lựa chọn được thực hiện một cách cẩn thận và kỹ lưỡng, thường trong các ngữ cảnh như giáo dục, tuyển dụng hoặc tuyển chọn sản phẩm. Cụm từ này nhấn mạnh mức độ khắt khe của tiêu chí được áp dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn mạnh khi phát âm.
Tính từ "highly selective" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc quá trình trong đó sự lựa chọn được thực hiện một cách cẩn thận và kỹ lưỡng, thường trong các ngữ cảnh như giáo dục, tuyển dụng hoặc tuyển chọn sản phẩm. Cụm từ này nhấn mạnh mức độ khắt khe của tiêu chí được áp dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn mạnh khi phát âm.
