Bản dịch của từ Historic cost trong tiếng Việt

Historic cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historic cost(Noun)

hɨstˈɔɹɨk kˈɑst
hɨstˈɔɹɨk kˈɑst
01

Giá trị tiền tệ ban đầu của một tài sản, được ghi nhận tại thời điểm mua vào.

The original monetary value of an asset, recorded at the time of acquisition.

Ví dụ
02

Một phương pháp kế toán ghi nhận tài sản ở chi phí mua ban đầu thay vì giá trị thị trường hiện tại.

A method of accounting that records assets at their original purchase cost rather than their current market value.

Ví dụ
03

Trong tài chính, nó đề cập đến việc định giá tài sản của một công ty dựa trên chi phí mà chúng được mua vào.

In finance, it refers to the valuation of a company's assets based on the cost at which they were acquired.

Ví dụ