Bản dịch của từ Historical budgeting trong tiếng Việt

Historical budgeting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical budgeting (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl bˈʌdʒɨtɨŋ
hɨstˈɔɹɨkəl bˈʌdʒɨtɨŋ
01

Thực hành sử dụng dữ liệu tài chính trong quá khứ để thông báo về các quyết định ngân sách trong tương lai.

The practice of using past financial data to inform future budgeting decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp mà trong đó các khoản chi tiêu và doanh thu trong quá khứ được phân tích để dự đoán ngân sách trong tương lai.

A methodology in which past expenditures and revenues are analyzed to forecast future budgets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận ngân sách dựa trên dữ liệu lịch sử để thiết lập ngân sách hiện tại.

A budgeting approach that relies on historical data to set current budgets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Historical budgeting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historical budgeting

Không có idiom phù hợp