Bản dịch của từ Historical budgeting trong tiếng Việt

Historical budgeting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical budgeting (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl bˈʌdʒɨtɨŋ
hɨstˈɔɹɨkəl bˈʌdʒɨtɨŋ
01

Thực hành sử dụng dữ liệu tài chính trong quá khứ để thông báo về các quyết định ngân sách trong tương lai.

The practice of using past financial data to inform future budgeting decisions.

Ví dụ

Historical budgeting helps cities allocate funds for social programs effectively.

Lập ngân sách lịch sử giúp các thành phố phân bổ quỹ cho chương trình xã hội hiệu quả.

Many organizations do not use historical budgeting for their social initiatives.

Nhiều tổ chức không sử dụng lập ngân sách lịch sử cho các sáng kiến xã hội của họ.

How does historical budgeting improve funding for social services in schools?

Lập ngân sách lịch sử cải thiện tài trợ cho dịch vụ xã hội trong trường học như thế nào?

02

Một phương pháp mà trong đó các khoản chi tiêu và doanh thu trong quá khứ được phân tích để dự đoán ngân sách trong tương lai.

A methodology in which past expenditures and revenues are analyzed to forecast future budgets.

Ví dụ

Historical budgeting helps governments plan social programs effectively every year.

Phương pháp lập ngân sách lịch sử giúp chính phủ lên kế hoạch cho các chương trình xã hội mỗi năm.

Many experts do not prefer historical budgeting for social services funding.

Nhiều chuyên gia không ưa thích phương pháp lập ngân sách lịch sử cho tài trợ dịch vụ xã hội.

Is historical budgeting the best method for social project funding?

Liệu lập ngân sách lịch sử có phải là phương pháp tốt nhất cho tài trợ dự án xã hội không?

03

Một cách tiếp cận ngân sách dựa trên dữ liệu lịch sử để thiết lập ngân sách hiện tại.

A budgeting approach that relies on historical data to set current budgets.

Ví dụ

Historical budgeting helps organizations allocate funds based on past spending patterns.

Ngân sách lịch sử giúp các tổ chức phân bổ quỹ dựa trên chi tiêu trước.

Many experts do not recommend historical budgeting for innovative social projects.

Nhiều chuyên gia không khuyến nghị ngân sách lịch sử cho các dự án xã hội sáng tạo.

Is historical budgeting effective for planning social programs in 2024?

Ngân sách lịch sử có hiệu quả cho việc lập kế hoạch các chương trình xã hội năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/historical budgeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historical budgeting

Không có idiom phù hợp