Bản dịch của từ Historical knowledge trong tiếng Việt

Historical knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical knowledge (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl nˈɑlədʒ
hɨstˈɔɹɨkəl nˈɑlədʒ
01

Sự thật, thông tin và kỹ năng thu được qua kinh nghiệm hoặc giáo dục về các sự kiện trong quá khứ.

Facts, information, and skills acquired through experience or education regarding past events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự hiểu biết về cách các sự kiện trong quá khứ ảnh hưởng đến bối cảnh hiện tại và tương lai.

The understanding of how past events influence present and future contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tập hợp bằng chứng hoặc những câu chuyện ghi lại các sự kiện, con người và xã hội lịch sử.

A body of evidence or narratives documenting historical events, people, and societies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Historical knowledge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historical knowledge

Không có idiom phù hợp