Bản dịch của từ Historical knowledge trong tiếng Việt
Historical knowledge

Historical knowledge(Noun)
Một tập hợp bằng chứng hoặc những câu chuyện ghi lại các sự kiện, con người và xã hội lịch sử.
A body of evidence or narratives documenting historical events, people, and societies.
Sự hiểu biết về cách các sự kiện trong quá khứ ảnh hưởng đến bối cảnh hiện tại và tương lai.
The understanding of how past events influence present and future contexts.
Sự thật, thông tin và kỹ năng thu được qua kinh nghiệm hoặc giáo dục về các sự kiện trong quá khứ.
Facts, information, and skills acquired through experience or education regarding past events.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Kiến thức lịch sử đề cập đến hiểu biết về sự kiện, nhân vật và diễn biến trong quá khứ, phản ánh cách thức mà xã hội và nền văn minh phát triển. Khái niệm này không chỉ bao gồm thông tin cụ thể mà còn liên quan đến khả năng phân tích và đánh giá các nguồn tài liệu lịch sử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hay nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống giáo dục và nghiên cứu tại các quốc gia này.
Kiến thức lịch sử đề cập đến hiểu biết về sự kiện, nhân vật và diễn biến trong quá khứ, phản ánh cách thức mà xã hội và nền văn minh phát triển. Khái niệm này không chỉ bao gồm thông tin cụ thể mà còn liên quan đến khả năng phân tích và đánh giá các nguồn tài liệu lịch sử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hay nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống giáo dục và nghiên cứu tại các quốc gia này.
