Bản dịch của từ Hit and run play trong tiếng Việt
Hit and run play
Hit and run play (Verb)
The driver executed a hit and run play at the intersection yesterday.
Người lái xe đã thực hiện một hành động đâm và bỏ chạy tại ngã tư hôm qua.
The police did not find evidence of a hit and run play.
Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng về một hành động đâm và bỏ chạy.
Did you witness the hit and run play near the school last week?
Bạn có chứng kiến hành động đâm và bỏ chạy gần trường học tuần trước không?
Hit and run play (Noun)
The hit and run play shocked the community in downtown Chicago last week.
Vụ va chạm và bỏ chạy đã gây sốc cho cộng đồng ở Chicago tuần trước.
The hit and run play did not involve any serious injuries or fatalities.
Vụ va chạm và bỏ chạy này không liên quan đến thương tích nghiêm trọng.
Did you hear about the hit and run play on Elm Street yesterday?
Bạn có nghe về vụ va chạm và bỏ chạy trên đường Elm hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp