Bản dịch của từ Hobbyhorse trong tiếng Việt
Hobbyhorse

Hobbyhorse (Noun)
The children rode their hobbyhorses around the playground happily.
Các em nhỏ cưỡi chiếc ngựa gỗ của mình xung quanh sân chơi vui vẻ.
During the social event, the kids played with their hobbyhorses.
Trong sự kiện xã hội, các em nhỏ chơi với chiếc ngựa gỗ của mình.
The hobbyhorse races at the fair attracted many young participants.
Cuộc đua ngựa gỗ tại hội chợ thu hút nhiều người tham gia trẻ tuổi.
Một mối bận tâm hoặc chủ đề yêu thích.
A preoccupation or favorite topic.
Her hobbyhorse is discussing environmental issues with friends.
Sở thích của cô ấy là thảo luận về các vấn đề môi trường với bạn bè.
In social gatherings, John's hobbyhorse is politics and current affairs.
Trong những buổi tụ tập xã hội, sở thích của John là chính trị và tin tức hiện tại.
The company's hobbyhorse is promoting diversity and inclusion in the workplace.
Sở thích của công ty là thúc đẩy sự đa dạng và sự bao gồm trong nơi làm việc.
Họ từ
Hobbyhorse là một danh từ tiếng Anh chỉ một sở thích hoặc một chủ đề mà ai đó thường xuyên bàn luận hoặc quan tâm một cách thái quá. Trong phiên bản Anh-Mỹ, từ này có thể được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh. Ở Anh, hobbyhorse có thể chỉ một vật dụng biểu diễn ở lễ hội, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến sở thích cá nhân. Sự phát âm cũng khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng phần lớn là tương đồng.
Từ "hobbyhorse" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "cabalus" nghĩa là ngựa, kết hợp với "hobby", từ tiếng Anh cổ "hobi", có nghĩa là sở thích hay thú vui. Ban đầu, "hobbyhorse" chỉ một loại ngựa đồ chơi cho trẻ em, biểu thị sự vui thú đơn giản và giải trí. Hiện tại, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những sở thích cá nhân, thể hiện tính chủ quan và đam mê của con người trong các hoạt động cá nhân.
Từ "hobbyhorse" trong ngữ cảnh IELTS có tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả sở thích cá nhân hoặc thảo luận về những chủ đề yêu thích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường chỉ sự quan tâm hoặc mối quan tâm nhất định của một người lên một chủ đề cụ thể. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc kinh doanh, "hobbyhorse" có thể được dùng để chỉ những chủ đề thường xuyên được đề cập bởi một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp