Bản dịch của từ Hobbyhorse trong tiếng Việt

Hobbyhorse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hobbyhorse (Noun)

hˈɑbhjˌuɚz
hˈɑbhjˌuɚz
01

Đồ chơi trẻ em bao gồm một cây gậy có mô hình đầu ngựa ở một đầu.

A child's toy consisting of a stick with a model of a horse's head at one end.

Ví dụ

The children rode their hobbyhorses around the playground happily.

Các em nhỏ cưỡi chiếc ngựa gỗ của mình xung quanh sân chơi vui vẻ.

During the social event, the kids played with their hobbyhorses.

Trong sự kiện xã hội, các em nhỏ chơi với chiếc ngựa gỗ của mình.

The hobbyhorse races at the fair attracted many young participants.

Cuộc đua ngựa gỗ tại hội chợ thu hút nhiều người tham gia trẻ tuổi.

02

Một mối bận tâm hoặc chủ đề yêu thích.

A preoccupation or favorite topic.

Ví dụ

Her hobbyhorse is discussing environmental issues with friends.

Sở thích của cô ấy là thảo luận về các vấn đề môi trường với bạn bè.

In social gatherings, John's hobbyhorse is politics and current affairs.

Trong những buổi tụ tập xã hội, sở thích của John là chính trị và tin tức hiện tại.

The company's hobbyhorse is promoting diversity and inclusion in the workplace.

Sở thích của công ty là thúc đẩy sự đa dạng và sự bao gồm trong nơi làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hobbyhorse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hobbyhorse

Không có idiom phù hợp