Bản dịch của từ Hocket trong tiếng Việt
Hocket

Hocket (Noun)
Một hiệu ứng co thắt hoặc gián đoạn trong âm nhạc thời trung cổ và đương đại, được tạo ra bằng cách chia giai điệu thành hai phần, các nốt ở phần này trùng với phần còn lại ở phần kia.
A spasmodic or interrupted effect in medieval and contemporary music produced by dividing a melody between two parts notes in one part coinciding with rests in the other.
Hocket creates interesting rhythms in social music collaborations like the 2022 festival.
Hocket tạo ra nhịp điệu thú vị trong các buổi hợp tác âm nhạc xã hội như lễ hội 2022.
Many social musicians do not understand the concept of hocket in performances.
Nhiều nhạc sĩ xã hội không hiểu khái niệm hocket trong các buổi biểu diễn.
Does hocket enhance the creativity of social music groups during events?
Hocket có nâng cao sự sáng tạo của các nhóm nhạc xã hội trong các sự kiện không?
Hocket, một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ kỹ thuật tạo ra âm thanh bằng cách luân phiên giữa nhiều nhạc cụ hoặc giọng hát, thường mang tính chất độc đáo và sáng tạo. Thuật ngữ này xuất phát từ từ "hoquet" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "nhát gừng" hoặc "thay đổi nhanh chóng". Trong nghệ thuật đương đại, hocket thường được áp dụng trong các thể loại âm nhạc đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự phong phú và nhịp điệu cho tác phẩm.
Từ "hocket" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hocketus", có nghĩa là "đứt quãng" hoặc "bị ngắt quãng". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để miêu tả một kỹ thuật mà các nhạc cụ đánh luân phiên nhau, tạo ra âm thanh như bị cắt đứt. Trong lịch sử, thuật ngữ này xuất hiện trong âm nhạc thời Trung cổ và phục hưng, trước khi trở thành một phần của âm nhạc hiện đại, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật giao tiếp âm thanh.
Từ "hocket" ít được sử dụng trong bối cảnh kỳ thi IELTS và thường không xuất hiện trong các đề thi liên quan đến bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt trong các hình thức nhạc dân gian hoặc nhạc cổ điển, nơi nó mô tả một kỹ thuật hòa tấu giữa các nhạc cụ hoặc giọng hát. Do đó, sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung trong các tài liệu nghiên cứu âm nhạc hoặc thảo luận về nghệ thuật biểu diễn.