Bản dịch của từ Hoit trong tiếng Việt
Hoit

Hoit (Verb)
Children used to hoit around the playground during recess.
Trẻ em thường hoit quanh sân chơi trong giờ nghỉ.
Nowadays, kids don't hoit as much as they did in the past.
Ngày nay, trẻ em không hoit nhiều như trước đây.
Do you think it's appropriate for children to hoit in public places?
Bạn nghĩ rằng việc trẻ em hoit ở nơi công cộng là phù hợp không?
(cổ) cư xử phù phiếm và thiếu suy nghĩ; để chơi trò ngu ngốc.
Archaic to behave frivolously and thoughtlessly to play the fool.
She was scolded by her parents for hoiting during the party.
Cô ấy đã bị mắng từ bố mẹ vì đùa giỡn trong bữa tiệc.
It's important to stay focused and not hoit during important meetings.
Quan trọng để tập trung và không phí phạm trong cuộc họp quan trọng.
Did you see Tom hoiting around during the conference yesterday?
Bạn có thấy Tom đùa giỡn xung quanh trong hội nghị hôm qua không?
Từ "hoit" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Có thể nó là một từ địa phương hoặc một cách viết sai chính tả của từ khác. Nếu bạn đang đề cập đến từ "hoist", từ này có nghĩa là nâng hoặc kéo lên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hoist" có cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường liên quan đến thiết bị nâng hoặc máy móc.
Từ "hoit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hilaris", có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "thích thú". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi âm và nghĩa trong lịch sử ngôn ngữ, dẫn đến các biến thể khác nhau như "hilarious" trong tiếng Anh, ám chỉ sự hài hước hoặc gây cười. Sự liên kết giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua cảm nhận tích cực mà từ này gợi lên trong các ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "hoit" không phải là một từ tiếng Anh chính thống và chưa có sự công nhận trong từ điển chính thức. Do đó, nó không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể là một sai chính tả hoặc phiên âm không chính thức của một từ khác. Việc sử dụng từ không chuẩn có thể gây khó khăn trong giao tiếp và hiểu biết, đặc biệt là trong môi trường học thuật.