Bản dịch của từ Hold on to onto trong tiếng Việt
Hold on to onto

Hold on to onto (Phrase)
Many people hold on to their traditions during social gatherings.
Nhiều người giữ gìn truyền thống của họ trong các buổi tụ họp xã hội.
They do not hold on to outdated social norms anymore.
Họ không giữ lại các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you hold on to your childhood friends in social events?
Bạn có giữ lại những người bạn thời thơ ấu trong các sự kiện xã hội không?
Many activists hold on to their beliefs during tough times.
Nhiều nhà hoạt động giữ vững niềm tin trong những lúc khó khăn.
They do not hold on to outdated social norms anymore.
Họ không còn bám víu vào những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you hold on to your values when facing criticism?
Bạn có giữ vững những giá trị của mình khi đối mặt với chỉ trích không?
Không buông bỏ một cái gì đó về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
To not let go of something emotionally or physically.
Many people hold on to their childhood memories for comfort.
Nhiều người giữ lại những kỷ niệm thời thơ ấu để tìm sự an ủi.
She doesn't hold on to negative feelings from past relationships.
Cô ấy không giữ lại những cảm xúc tiêu cực từ các mối quan hệ trước.
Do you hold on to traditions in your family celebrations?
Bạn có giữ lại những truyền thống trong các lễ kỷ niệm gia đình không?
Cụm từ "hold on to" và "hold onto" đều mang nghĩa là giữ chặt hoặc bám lấy cái gì đó về mặt vật lý hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, "hold on to" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết và mang tính chính thức hơn, trong khi "hold onto" có vẻ bình dân và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Hai cụm này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng về mặt ngữ pháp, "hold on to" thường đi kèm với một đối tượng cụ thể hơn.
Từ "onto" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, hình thành từ sự kết hợp giữa "on" và hậu tố "-to". Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad", nghĩa là "đến", kết hợp với tiền tố chỉ trạng thái "on" (trên). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "onto" đã trở thành một giới từ thể hiện sự chuyển động về phía bề mặt nào đó, phản ánh ý nghĩa hiện đại liên quan đến vị trí và sự chỉ định không gian.
Cụm từ "hold on to" và "hold onto" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, nhấn mạnh việc giữ gìn hoặc không từ bỏ điều gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, cụm từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong các đoạn hội thoại hoặc các bài viết liên quan đến cảm xúc, niềm tin và sự kiên trì. Việc sử dụng cụm từ này có thể phản ánh sự cần thiết bảo vệ giá trị hoặc kỷ niệm cá nhân trong các tình huống giao tiếp xã hội.