Bản dịch của từ Hold the key to something trong tiếng Việt
Hold the key to something
Hold the key to something (Verb)
Education holds the key to reducing poverty in many communities.
Giáo dục nắm giữ chìa khóa để giảm nghèo ở nhiều cộng đồng.
Access to healthcare does not hold the key to social equality.
Tiếp cận dịch vụ y tế không nắm giữ chìa khóa cho sự bình đẳng xã hội.
Does community engagement hold the key to improving social cohesion?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có nắm giữ chìa khóa để cải thiện sự gắn kết xã hội không?
Education holds the key to reducing poverty in many communities.
Giáo dục giữ vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở nhiều cộng đồng.
Access to technology does not hold the key to social equality.
Tiếp cận công nghệ không giữ vai trò quan trọng trong bình đẳng xã hội.
What holds the key to improving social interactions among teenagers?
Điều gì giữ vai trò quan trọng trong việc cải thiện tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên?
Hold the key to something (Noun)
Một giải pháp hoặc lời giải thích làm cho điều gì đó trở nên dễ hiểu hoặc có thể tiếp cận.
A solution or explanation that makes something understandable or accessible.
Education holds the key to reducing poverty in developing countries like Vietnam.
Giáo dục là giải pháp để giảm nghèo ở các nước phát triển như Việt Nam.
Lack of communication does not hold the key to solving social issues.
Thiếu giao tiếp không phải là giải pháp để giải quyết các vấn đề xã hội.
What holds the key to improving social equality in our community?
Điều gì là giải pháp để cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Một yếu tố hoặc thành phần thiết yếu trong việc đạt được thành công hoặc hiểu biết điều gì đó.
An essential factor or element in achieving success or understanding something.
Education holds the key to reducing poverty in many countries.
Giáo dục là yếu tố quan trọng để giảm nghèo ở nhiều quốc gia.
Access to technology does not hold the key to social equality.
Tiếp cận công nghệ không phải là yếu tố quan trọng cho bình đẳng xã hội.
What holds the key to improving community health in urban areas?
Yếu tố nào là quan trọng để cải thiện sức khỏe cộng đồng ở đô thị?
Cụm từ "hold the key to something" có nghĩa là nắm giữ bí quyết hoặc yếu tố cần thiết để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra tầm quan trọng của thông tin hoặc quyền lực trong việc mở ra các cơ hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng.