Bản dịch của từ Hold the key to something trong tiếng Việt

Hold the key to something

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold the key to something (Verb)

hˈoʊld ðə kˈi tˈu sˈʌmθɨŋ
hˈoʊld ðə kˈi tˈu sˈʌmθɨŋ
01

Có quyền quyết định hoặc kiểm soát một cái gì đó.

To have the power to decide or control something.

Ví dụ

Education holds the key to reducing poverty in many communities.

Giáo dục nắm giữ chìa khóa để giảm nghèo ở nhiều cộng đồng.

Access to healthcare does not hold the key to social equality.

Tiếp cận dịch vụ y tế không nắm giữ chìa khóa cho sự bình đẳng xã hội.

Does community engagement hold the key to improving social cohesion?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có nắm giữ chìa khóa để cải thiện sự gắn kết xã hội không?

02

Giữ lại hoặc duy trì điều gì đó quan trọng hoặc thiết yếu.

To keep or maintain something important or essential.

Ví dụ

Education holds the key to reducing poverty in many communities.

Giáo dục giữ vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở nhiều cộng đồng.

Access to technology does not hold the key to social equality.

Tiếp cận công nghệ không giữ vai trò quan trọng trong bình đẳng xã hội.

What holds the key to improving social interactions among teenagers?

Điều gì giữ vai trò quan trọng trong việc cải thiện tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên?

Hold the key to something (Noun)

hˈoʊld ðə kˈi tˈu sˈʌmθɨŋ
hˈoʊld ðə kˈi tˈu sˈʌmθɨŋ
01

Một giải pháp hoặc lời giải thích làm cho điều gì đó trở nên dễ hiểu hoặc có thể tiếp cận.

A solution or explanation that makes something understandable or accessible.

Ví dụ

Education holds the key to reducing poverty in developing countries like Vietnam.

Giáo dục là giải pháp để giảm nghèo ở các nước phát triển như Việt Nam.

Lack of communication does not hold the key to solving social issues.

Thiếu giao tiếp không phải là giải pháp để giải quyết các vấn đề xã hội.

What holds the key to improving social equality in our community?

Điều gì là giải pháp để cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta?

02

Một yếu tố hoặc thành phần thiết yếu trong việc đạt được thành công hoặc hiểu biết điều gì đó.

An essential factor or element in achieving success or understanding something.

Ví dụ

Education holds the key to reducing poverty in many countries.

Giáo dục là yếu tố quan trọng để giảm nghèo ở nhiều quốc gia.

Access to technology does not hold the key to social equality.

Tiếp cận công nghệ không phải là yếu tố quan trọng cho bình đẳng xã hội.

What holds the key to improving community health in urban areas?

Yếu tố nào là quan trọng để cải thiện sức khỏe cộng đồng ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hold the key to something cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold the key to something

Không có idiom phù hợp