Bản dịch của từ Hold the key to something trong tiếng Việt

Hold the key to something

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold the key to something(Verb)

hˈoʊld ðə kˈi tˈu sˈʌmθɨŋ
hˈoʊld ðə kˈi tˈu sˈʌmθɨŋ
01

Có quyền quyết định hoặc kiểm soát một cái gì đó.

To have the power to decide or control something.

Ví dụ
02

Giữ lại hoặc duy trì điều gì đó quan trọng hoặc thiết yếu.

To keep or maintain something important or essential.

Ví dụ

Hold the key to something(Noun)

hˈoʊld ðə kˈi tˈu sˈʌmθɨŋ
hˈoʊld ðə kˈi tˈu sˈʌmθɨŋ
01

Một giải pháp hoặc lời giải thích làm cho điều gì đó trở nên dễ hiểu hoặc có thể tiếp cận.

A solution or explanation that makes something understandable or accessible.

Ví dụ
02

Một yếu tố hoặc thành phần thiết yếu trong việc đạt được thành công hoặc hiểu biết điều gì đó.

An essential factor or element in achieving success or understanding something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh