Bản dịch của từ Holding power trong tiếng Việt

Holding power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holding power(Noun)

hˈoʊldɨŋ pˈaʊɚ
hˈoʊldɨŋ pˈaʊɚ
01

Khả năng hoặc năng lực để kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái gì đó.

The capacity or ability to control or influence someone or something.

Ví dụ
02

Sức mạnh hoặc uy lực của một quyền lực hoặc cơ quan quản lý trong việc duy trì quyền kiểm soát.

The strength or force of an authority or governing body in maintaining control.

Ví dụ
03

Quyền hợp pháp hoặc chính thức để sở hữu hoặc duy trì quyền sở hữu một cái gì đó.

The legal or formal right to possess or maintain possession of something.

Ví dụ