Bản dịch của từ Holding power trong tiếng Việt
Holding power

Holding power (Noun)
The government has significant holding power over social media regulations.
Chính phủ có quyền kiểm soát đáng kể đối với quy định mạng xã hội.
Many citizens do not believe the media holds any real holding power.
Nhiều công dân không tin rằng truyền thông có quyền kiểm soát thực sự.
Does the community have holding power in local decision-making processes?
Cộng đồng có quyền kiểm soát trong các quy trình ra quyết định địa phương không?
The government has strong holding power over public opinion in elections.
Chính phủ có sức mạnh kiểm soát mạnh mẽ ý kiến công chúng trong bầu cử.
The community does not have holding power to change local laws.
Cộng đồng không có sức mạnh để thay đổi luật địa phương.
Does the media hold significant holding power in shaping societal views?
Truyền thông có sức mạnh lớn trong việc định hình quan điểm xã hội không?
The government holds power over land ownership in many cities.
Chính phủ nắm quyền sở hữu đất đai ở nhiều thành phố.
They do not hold power to change the law without approval.
Họ không có quyền thay đổi luật mà không có sự phê duyệt.
Does the community hold power to decide on local projects?
Cộng đồng có quyền quyết định về các dự án địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp