Bản dịch của từ Holding power trong tiếng Việt

Holding power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holding power (Noun)

hˈoʊldɨŋ pˈaʊɚ
hˈoʊldɨŋ pˈaʊɚ
01

Khả năng hoặc năng lực để kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái gì đó.

The capacity or ability to control or influence someone or something.

Ví dụ

The government has significant holding power over social media regulations.

Chính phủ có quyền kiểm soát đáng kể đối với quy định mạng xã hội.

Many citizens do not believe the media holds any real holding power.

Nhiều công dân không tin rằng truyền thông có quyền kiểm soát thực sự.

Does the community have holding power in local decision-making processes?

Cộng đồng có quyền kiểm soát trong các quy trình ra quyết định địa phương không?

02

Sức mạnh hoặc uy lực của một quyền lực hoặc cơ quan quản lý trong việc duy trì quyền kiểm soát.

The strength or force of an authority or governing body in maintaining control.

Ví dụ

The government has strong holding power over public opinion in elections.

Chính phủ có sức mạnh kiểm soát mạnh mẽ ý kiến công chúng trong bầu cử.

The community does not have holding power to change local laws.

Cộng đồng không có sức mạnh để thay đổi luật địa phương.

Does the media hold significant holding power in shaping societal views?

Truyền thông có sức mạnh lớn trong việc định hình quan điểm xã hội không?

03

Quyền hợp pháp hoặc chính thức để sở hữu hoặc duy trì quyền sở hữu một cái gì đó.

The legal or formal right to possess or maintain possession of something.

Ví dụ

The government holds power over land ownership in many cities.

Chính phủ nắm quyền sở hữu đất đai ở nhiều thành phố.

They do not hold power to change the law without approval.

Họ không có quyền thay đổi luật mà không có sự phê duyệt.

Does the community hold power to decide on local projects?

Cộng đồng có quyền quyết định về các dự án địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holding power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holding power

Không có idiom phù hợp