Bản dịch của từ Holiday spot trong tiếng Việt

Holiday spot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holiday spot (Idiom)

01

Một địa điểm được ưa chuộng cho du lịch.

A location favored for tourism.

Ví dụ

My hometown is a popular holiday spot for tourists.

Quê tôi là điểm du lịch phổ biến cho du khách.

The nearby beach is not a holiday spot due to pollution.

Bãi biển gần đó không phải là điểm du lịch do ô nhiễm.

Is Paris considered a top holiday spot for romantic getaways?

Paris có được xem là một điểm du lịch hàng đầu cho kỳ nghỉ lãng mạn không?

02

Nơi mọi người đến để thư giãn và tận hưởng kỳ nghỉ của mình.

A place where people go to relax and enjoy their vacation.

Ví dụ

The beach in Hawaii is a popular holiday spot.

Bãi biển ở Hawaii là một điểm nghỉ dưỡng phổ biến.

Not everyone enjoys crowded holiday spots like theme parks.

Không phải ai cũng thích những điểm nghỉ dưỡng đông đúc như công viên giải trí.

Is Paris considered a romantic holiday spot for couples?

Paris có được xem là một điểm nghỉ dưỡng lãng mạn cho các cặp đôi không?

03

Một điểm đến nổi tiếng để giải trí.

A destination known for recreation.

Ví dụ

Hawaii is a popular holiday spot for tourists.

Hawaii là một điểm đến phổ biến cho du khách.

The small town is not a holiday spot, but a quiet village.

Thị trấn nhỏ không phải là một điểm đến nghỉ dưỡng, mà là một làng yên bình.

Is Italy a holiday spot for people who love history and culture?

Ý có phải là một điểm đến nghỉ dưỡng cho những người yêu thích lịch sử và văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holiday spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holiday spot

Không có idiom phù hợp